Bản dịch của từ Young lady trong tiếng Việt
Young lady

Young lady (Noun)
The young lady politely asked the examiner about the test format.
Cô gái trẻ lịch sự hỏi người chấm điểm về định dạng bài kiểm tra.
The young lady didn't feel nervous during the speaking test.
Cô gái trẻ không cảm thấy lo lắng trong bài thi nói.
Did the young lady receive a high score in her writing task?
Cô gái trẻ có nhận được điểm cao trong bài viết của mình không?
The young lady was well-prepared for her IELTS speaking test.
Cô gái trẻ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi nói IELTS của mình.
I didn't see any young lady at the social event last night.
Tôi không thấy cô gái trẻ nào tại sự kiện xã hội đêm qua.
Young lady (Adjective)
The young lady was nervous during the speaking test.
Cô gái trẻ lo lắng trong bài kiểm tra nói.
He did not want to offend the young lady in his essay.
Anh ấy không muốn làm tổn thương cô gái trẻ trong bài luận của mình.
Is the young lady participating in the writing competition next week?
Cô gái trẻ có tham gia cuộc thi viết tiếp theo tuần sau không?
The young lady gave a speech at the charity event.
Cô gái trẻ đã phát biểu tại sự kiện từ thiện.
She was not a young lady, but a seasoned professional.
Cô ấy không phải là một cô gái trẻ, mà là một chuyên gia kỳ dày.
Cụm từ "young lady" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cô gái trẻ, thường trong độ tuổi từ thanh thiếu niên đến hai mươi. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này có thể mang một sắc thái lịch sự hơn, thường được sử dụng trong những bối cảnh trang trọng; ngược lại, tiếng Anh Mỹ (American English) có thể sử dụng cụm này trong nhiều bối cảnh khác nhau mà không chú trọng quá mức đến hình thức. "Young lady" có thể được coi là một cách gọi tôn trọng, nhưng cũng có thể bị hiểu là cổ hủ nếu sử dụng quá mức trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "young lady" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "young" có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "geong", mang ý nghĩa là trẻ tuổi, và "lady" xuất phát từ tiếng Old English "hlæfdige", nghĩa là người phụ nữ có địa vị, thường được tôn kính. Lịch sử từ này phản ánh sự phân chia rõ nét về giới tính và vai trò xã hội của phụ nữ trong văn hóa phương Tây, hiện nay vẫn thể hiện sự tôn trọng và phẩm giá khi chỉ những cô gái trẻ tuổi.
Cụm từ "young lady" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất không cao. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự lịch sự hoặc tôn trọng đối với phụ nữ trẻ tuổi. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng trong văn bản mô tả, tiểu thuyết hay trong các bối cảnh xã hội để nhấn mạnh tuổi trẻ và giới tính của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp