Bản dịch của từ Young lady trong tiếng Việt
Young lady
Noun [U/C] Adjective

Young lady (Noun)
jəŋ lˈeɪdi
jəŋ lˈeɪdi
Ví dụ
The young lady politely asked the examiner about the test format.
Cô gái trẻ lịch sự hỏi người chấm điểm về định dạng bài kiểm tra.
The young lady didn't feel nervous during the speaking test.
Cô gái trẻ không cảm thấy lo lắng trong bài thi nói.
Did the young lady receive a high score in her writing task?
Cô gái trẻ có nhận được điểm cao trong bài viết của mình không?
The young lady was well-prepared for her IELTS speaking test.
Cô gái trẻ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi nói IELTS của mình.
I didn't see any young lady at the social event last night.
Tôi không thấy cô gái trẻ nào tại sự kiện xã hội đêm qua.