Bản dịch của từ Young person trong tiếng Việt
Young person

Young person(Noun)
Một người được coi là trẻ trung, thường gắn liền với một thế hệ.
A person who is considered to be youthful often relating to a generation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "young person" thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi, thường từ giai đoạn thanh thiếu niên cho đến độ tuổi trưởng thành. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này đánh dấu sự chuyển giao giữa tuổi thiếu niên và tuổi thành niên, bao gồm những đặc điểm về sự phát triển tâm lý và thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý và xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "youth" hoặc "youthful individual" để diễn đạt ý nghĩa tương tự nhưng giữ tính trang trọng hơn trong một vài ngữ cảnh.
Thuật ngữ "young person" thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi, thường từ giai đoạn thanh thiếu niên cho đến độ tuổi trưởng thành. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này đánh dấu sự chuyển giao giữa tuổi thiếu niên và tuổi thành niên, bao gồm những đặc điểm về sự phát triển tâm lý và thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý và xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "youth" hoặc "youthful individual" để diễn đạt ý nghĩa tương tự nhưng giữ tính trang trọng hơn trong một vài ngữ cảnh.
