Bản dịch của từ Young person trong tiếng Việt
Young person

Young person (Noun)
A young person may struggle with finding their career path.
Một người trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tìm con đường nghề nghiệp của mình.
Not every young person is interested in social media trends.
Không phải tất cả người trẻ đều quan tâm đến xu hướng truyền thông xã hội.
Is a young person more likely to prefer texting over calling?
Một người trẻ có khả năng thích nhắn tin hơn là gọi điện không?
Young people are more likely to use social media daily.
Người trẻ tuổi có khả năng sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
Not every young person enjoys participating in social gatherings.
Không phải tất cả người trẻ tuổi thích tham gia các buổi tụ tập xã hội.
Are young people more influenced by social media than older generations?
Liệu người trẻ tuổi có bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi mạng xã hội so với các thế hệ trước?
Một người được coi là trẻ trung, thường gắn liền với một thế hệ.
A person who is considered to be youthful often relating to a generation.
Young people are more open-minded and adaptable to new technologies.
Tuổi trẻ thường mở lòng và dễ thích nghi với công nghệ mới.
Not every young person is interested in traditional social norms.
Không phải tất cả người trẻ đều quan tâm đến quy chuẩn xã hội truyền thống.
Are young people in your country actively involved in community activities?
Liệu người trẻ ở quốc gia bạn có tích cực tham gia hoạt động cộng đồng không?
Thuật ngữ "young person" thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi, thường từ giai đoạn thanh thiếu niên cho đến độ tuổi trưởng thành. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này đánh dấu sự chuyển giao giữa tuổi thiếu niên và tuổi thành niên, bao gồm những đặc điểm về sự phát triển tâm lý và thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý và xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "youth" hoặc "youthful individual" để diễn đạt ý nghĩa tương tự nhưng giữ tính trang trọng hơn trong một vài ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
