Bản dịch của từ Young-woman trong tiếng Việt

Young-woman

Noun [U/C]

Young-woman (Noun)

wˈʌnɡhˌaʊnm
wˈʌnɡhˌaʊnm
01

Một người phụ nữ còn trẻ

A woman who is young in age

Ví dụ

The young woman spoke at the social event last Saturday.

Người phụ nữ trẻ đã phát biểu tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The young woman did not attend the community meeting yesterday.

Người phụ nữ trẻ đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Is the young woman volunteering for the local charity this weekend?

Người phụ nữ trẻ có tình nguyện cho tổ chức từ thiện địa phương cuối tuần này không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Young-woman

Không có idiom phù hợp