Bản dịch của từ Yours trong tiếng Việt
Yours

Yours (Pronoun)
Best wishes, yours truly, John Smith.
Chúc tốt đẹp nhất, chân thành của bạn, John Smith.
I am not yours in this social contract.
Tôi không phải là của bạn trong hợp đồng xã hội này.
Is this letter really yours, Sarah?
Thư này thật sự là của bạn, Sarah không?
This book is yours, Sarah, and it belongs to you.
Cuốn sách này là của bạn, Sarah, và nó thuộc về bạn.
That house isn't yours, it's mine, John.
Căn nhà đó không phải của bạn, nó là của tôi, John.
Is this pen yours, Emily, or is it someone else's?
Cái bút này có phải của bạn, Emily, hay là của ai khác?
"Yours" là một đại từ sở hữu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự sở hữu của người nghe, thường được sử dụng trong các bức thư hoặc thông điệp cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ, với tiếng Anh Anh thường phát âm rõ ràng hơn âm "r". "Yours" có thể được sử dụng để kết thúc thư từ, thể hiện sự tôn trọng hoặc tình cảm, như trong "Yours sincerely" hay "Yours faithfully".
Từ "yours" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ "yours", được hình thành từ đại từ sở hữu của "you". Tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, trong đó "you" xuất phát từ từ "Þū". Sự phát triển của từ này liên quan đến việc mở rộng hình thức biểu thị sự sở hữu cá nhân trong ngôn ngữ, từ đó phản ánh mối quan hệ cá nhân và xã hội. Hiện tại, "yours" được sử dụng chủ yếu để xác định quyền sở hữu một cách trang trọng và thân thiết.
Từ "yours" thường xuất hiện với tần suất thấp đến trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thí sinh thường sử dụng ngôi riêng để thể hiện quan điểm cá nhân. Trong tiếng Anh, "yours" thường được dùng để chỉ sự sở hữu, đặc biệt trong các bức thư hoặc email thân mật. Từ này xuất hiện phổ biến nhất trong ngữ cảnh giao tiếp cá nhân, thể hiện mối quan hệ gần gũi giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



