Bản dịch của từ Youth hostel trong tiếng Việt

Youth hostel

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Youth hostel (Noun)

juɵ hˈɑstl
juɵ hˈɑstl
01

Một hình thức lưu trú rẻ tiền, thường dành cho du khách trẻ tuổi và có thể chia sẻ với những người khác.

An inexpensive form of lodging often one that is intended for young travelers and can be shared with others.

Ví dụ

Staying at a youth hostel is a great way to save money.

Ở tại nhà trọ thanh niên là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền.

I never stay at youth hostels because I prefer more privacy.

Tôi không bao giờ ở nhà trọ thanh niên vì tôi thích sự riêng tư hơn.

Have you ever stayed at a youth hostel during your travels?

Bạn đã từng ở nhà trọ thanh niên trong chuyến du lịch của mình chưa?

Staying at a youth hostel is a great way to save money.

Ở một nhà trọ thanh niên là cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền.

I would not recommend staying at a youth hostel for families.

Tôi không khuyến nghị ở nhà trọ thanh niên cho gia đình.

Youth hostel (Noun Countable)

juɵ hˈɑstl
juɵ hˈɑstl
01

Một chỗ ở xã hội nơi những người trẻ ở lại.

A social accommodation where young people stay.

Ví dụ

Staying at a youth hostel can be a fun and affordable experience.

Việc ở trong nhà trọ thanh niên có thể là trải nghiệm vui vẻ và tiết kiệm.

She decided against staying at a youth hostel due to safety concerns.

Cô ấy quyết định không ở trong nhà trọ thanh niên vì lo ngại về an ninh.

Have you ever stayed at a youth hostel while traveling abroad?

Bạn đã từng ở trong nhà trọ thanh niên khi đi du lịch nước ngoài chưa?

Youth hostels provide affordable accommodation for young travelers.

Nhà trọ thanh niên cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho du khách trẻ.

Not all youth hostels allow guests over the age of 30.

Không phải tất cả các nhà trọ thanh niên cho phép khách trên 30 tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/youth hostel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Youth hostel

Không có idiom phù hợp