Bản dịch của từ Yu trong tiếng Việt
Yu

Yu (Noun)
(cổ xưa, không đếm được) jade, nephrite hoặc jadeite.
Archaic uncountable jade nephrite or jadeite.
The ancient Chinese valued yu for its beauty and significance in society.
Người Trung Quốc cổ đại coi trọng yu vì vẻ đẹp và ý nghĩa xã hội.
Many people do not understand the cultural importance of yu in China.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng văn hóa của yu ở Trung Quốc.
Is yu still considered a symbol of status in modern society?
Yu có còn được coi là biểu tượng của địa vị trong xã hội hiện đại không?
(khảo cổ học, đếm được) thùng rượu cổ của trung quốc, thường có nắp trang trí.
Archaeology countable an ancient chinese winebucket often having a decorative cover.
The yu was used during ancient Chinese social ceremonies and gatherings.
Yu được sử dụng trong các buổi lễ và buổi tụ họp xã hội cổ đại của Trung Quốc.
Many people do not know what a yu is in archaeology.
Nhiều người không biết yu là gì trong khảo cổ học.
Is the yu significant in understanding ancient Chinese social customs?
Yu có quan trọng trong việc hiểu biết phong tục xã hội cổ đại của Trung Quốc không?
Từ "yu" trong tiếng Anh không phải là một từ độc lập có nghĩa đàng hoàng mà thực chất là một phiên âm của từ "you" trong ngôn ngữ tiếng Anh. "You" là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, được sử dụng để chỉ người nghe trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này giống nhau. Tuy nhiên, "yu" thường xuất hiện trong văn phong không chính thức, như tin nhắn hay trò chuyện trực tuyến, nhưng không được chấp nhận trong văn viết chính thức.
Từ "yu" không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Latinh hay các ngôn ngữ châu Âu khác. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh phụ thuộc vào ngôn ngữ và văn hóa địa phương. Trong một số ngôn ngữ, "yu" có thể chỉ một đại từ nhân xưng hoặc được dùng để chỉ sự tương tác giữa cá nhân. Do sự đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, từ này cần được xem xét trong bối cảnh cụ thể.
Từ "yu" không xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi IELTS, bao gồm cả bốn phần nghe, nói, đọc và viết. Trong các bối cảnh khác, "yu" thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức như một cách viết rút gọn của "you" trong giao tiếp trực tuyến và trên mạng xã hội. Việc sử dụng này thường phổ biến trong các tình huống bình thường, thân mật hoặc trẻ trung, nhưng không được chấp nhận trong văn viết chính thức hoặc học thuật.