Bản dịch của từ Yu trong tiếng Việt

Yu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yu (Noun)

01

(cổ xưa, không đếm được) jade, nephrite hoặc jadeite.

Archaic uncountable jade nephrite or jadeite.

Ví dụ

The ancient Chinese valued yu for its beauty and significance in society.

Người Trung Quốc cổ đại coi trọng yu vì vẻ đẹp và ý nghĩa xã hội.

Many people do not understand the cultural importance of yu in China.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng văn hóa của yu ở Trung Quốc.

Is yu still considered a symbol of status in modern society?

Yu có còn được coi là biểu tượng của địa vị trong xã hội hiện đại không?

02

(khảo cổ học, đếm được) thùng rượu cổ của trung quốc, thường có nắp trang trí.

Archaeology countable an ancient chinese winebucket often having a decorative cover.

Ví dụ

The yu was used during ancient Chinese social ceremonies and gatherings.

Yu được sử dụng trong các buổi lễ và buổi tụ họp xã hội cổ đại của Trung Quốc.

Many people do not know what a yu is in archaeology.

Nhiều người không biết yu là gì trong khảo cổ học.

Is the yu significant in understanding ancient Chinese social customs?

Yu có quan trọng trong việc hiểu biết phong tục xã hội cổ đại của Trung Quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yu

Không có idiom phù hợp