Bản dịch của từ Yuan trong tiếng Việt

Yuan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yuan(Noun)

juˈɑn
juˈɑn
01

Đơn vị tiền cơ bản ở trung quốc.

The basic unit of money in china.

Ví dụ
The yuan is the main currency used in China today.Yuan là đơn vị tiền tệ chính được sử dụng ở Trung Quốc hiện nay.
The yuan is not accepted in many countries outside China.Yuan không được chấp nhận ở nhiều quốc gia ngoài Trung Quốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yuan/

Yuan là một đơn vị tiền tệ của Trung Quốc, ký hiệu là ¥ và mã ISO 4217 là CNY. Từ "yuan" có thể hiểu là "vòng tròn" trong tiếng Trung, phản ánh hình dáng của đồng tiền. Trong tiếng Anh, "yuan" được phát âm là /jʊən/ (tiếng Mỹ) hoặc /jʌan/ (tiếng Anh Anh), và biểu thức này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế và tài chính để chỉ giá trị tiền tệ. Sự khác biệt trong ngữ âm không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp giữa các hình thức tiếng Anh.

Từ "yuan" xuất phát từ tiếng Trung Quốc, thường được phiên âm sang các ngôn ngữ khác với nhiều nghĩa khác nhau. Trong ngữ cảnh tài chính, "yuan" chỉ đồng tiền của Trung Quốc, có nguồn gốc từ từ Hán "圜" (huán), mang nghĩa là "hình tròn". Sự kết nối giữa hình dạng đồng tiền và giá trị tài chính thể hiện rõ ràng sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ một khái niệm hình thức sang một khái niệm trừu tượng hơn liên quan đến tiền tệ và kinh tế.

Từ "yuan" (元) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như kinh tế và thương mại quốc tế. Trong bối cảnh khác, "yuan" thường được sử dụng để chỉ đơn vị tiền tệ của Trung Quốc, được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tài chính, đầu tư hoặc du lịch. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò ngày càng tăng của nền kinh tế Trung Quốc trong thị trường toàn cầu.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.