Bản dịch của từ Yucky trong tiếng Việt

Yucky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yucky (Adjective)

jˈʌki
jˈʌki
01

Lộn xộn hoặc kinh tởm.

Messy or disgusting.

Ví dụ

The cafeteria food looked yucky and unappetizing.

Đồ ăn ở căng tin trông thật tồi tệ và không ngon miệng.

She wrinkled her nose at the yucky smell in the room.

Cô nhăn mũi trước mùi khó chịu trong phòng.

The muddy shoes made a yucky mess on the clean floor.

Đôi giày đầy bùn tạo thành một mớ hỗn độn tồi tệ trên sàn nhà sạch sẽ.