Bản dịch của từ Yucky trong tiếng Việt
Yucky

Yucky (Adjective)
Lộn xộn hoặc kinh tởm.
Messy or disgusting.
The cafeteria food looked yucky and unappetizing.
Đồ ăn ở căng tin trông thật tồi tệ và không ngon miệng.
She wrinkled her nose at the yucky smell in the room.
Cô nhăn mũi trước mùi khó chịu trong phòng.
The muddy shoes made a yucky mess on the clean floor.
Đôi giày đầy bùn tạo thành một mớ hỗn độn tồi tệ trên sàn nhà sạch sẽ.
Từ "yucky" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "khó chịu", "không dễ chịu" hoặc "tởm". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không ưa thích hoặc phản cảm đối với một cái gì đó, thường trong ngữ cảnh đồ ăn hoặc trải nghiệm. "Yucky" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "disgusting" hoặc "awful" hơn. Có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và mức độ trang trọng của từ.
Từ "yucky" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được hình thành từ "yuck", một từ tượng thanh thể hiện sự ghê tởm. "Yuck" bắt nguồn từ âm thanh mô phỏng cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với thứ gì đó không sạch sẽ hoặc không ngon. Mặc dù chưa rõ nguồn gốc chính xác của từ này, nó có thể liên quan đến các từ mang nghĩa tiêu cực trong ngôn ngữ dân gian. Từ "yucky" hiện nay được sử dụng để mô tả sự ghê tởm hoặc không thoải mái đối với thức ăn và các tình huống khác.
Từ "yucky" xuất hiện tương đối không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần nói và viết, nơi thí sinh có thể dùng từ này trong ngữ cảnh miêu tả cảm giác không hài lòng với đồ ăn hoặc một trải nghiệm tiêu cực. Trong các tình huống khác, "yucky" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt trong văn nói hoặc khi nói chuyện với trẻ em để chỉ những thứ khó chịu hoặc không ngon miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp