Bản dịch của từ Yuk trong tiếng Việt

Yuk

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yuk (Interjection)

jək
jˈʌk
01

(từ tượng thanh) tiếng cười sảng khoái.

(onomatopoeia) an exuberant laugh.

Ví dụ

At the party, everyone burst into a loud 'yuk' together.

Trong bữa tiệc, mọi người cùng nhau reo lên một tiếng 'yuk' lớn.

His 'yuk' echoed through the room, spreading joy and laughter.

Tiếng 'yuk' của anh ấy vang vọng khắp phòng, lan tỏa niềm vui và tiếng cười.

The comedian's performance was so hilarious that the audience erupted in 'yuk'.

Màn trình diễn của diễn viên hài vui nhộn đến mức khán giả phải hét lên 'yuk'.

Yuk (Noun)

jək
jˈʌk
01

(từ lóng) điều gì đó, chẳng hạn như một trò đùa, gây ra tiếng cười.

(slang) something, such as a joke, that causes such a laugh.

Ví dụ

The comedian's he comedian's he comedian's yuk had everyone in stitches at the party.

Tiểu hài diễn viên đã khiến mọi người cười đau bụng tại bữa tiệc.

Watching funny videos online always gives me a good atching funny videos online always gives me a good atching funny videos online always gives me a good yuk.

Xem video hài trên mạng luôn khiến tôi cười sảng khoái.

The sitcom's he sitcom's he sitcom's yuk moments are what make it so popular.

Những phút yuk trong bộ phim hài tình huống làm cho nó trở nên phổ biến.

Yuk (Verb)

jək
jˈʌk
01

Để cười sảng khoái.

To laugh exuberantly.

Ví dụ

During the comedy show, the audience yukked at every joke.

Trong chương trình hài kịch, khán giả ồ lên với mọi trò đùa.

The friends yukked together while watching a funny movie.

Những người bạn cùng nhau cười ồ lên khi xem một bộ phim hài hước.

At the party, everyone started to yuk at the hilarious stories.

Tại bữa tiệc, mọi người bắt đầu ồ lên trước những câu chuyện vui nhộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yuk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yuk

Không có idiom phù hợp