Bản dịch của từ Yuk trong tiếng Việt
Yuk

Yuk (Interjection)
(từ tượng thanh) tiếng cười sảng khoái.
(onomatopoeia) an exuberant laugh.
At the party, everyone burst into a loud 'yuk' together.
Trong bữa tiệc, mọi người cùng nhau reo lên một tiếng 'yuk' lớn.
His 'yuk' echoed through the room, spreading joy and laughter.
Tiếng 'yuk' của anh ấy vang vọng khắp phòng, lan tỏa niềm vui và tiếng cười.
The comedian's performance was so hilarious that the audience erupted in 'yuk'.
Màn trình diễn của diễn viên hài vui nhộn đến mức khán giả phải hét lên 'yuk'.
Yuk (Noun)
The comedian's he comedian's he comedian's yuk had everyone in stitches at the party.
Tiểu hài diễn viên đã khiến mọi người cười đau bụng tại bữa tiệc.
Watching funny videos online always gives me a good atching funny videos online always gives me a good atching funny videos online always gives me a good yuk.
Xem video hài trên mạng luôn khiến tôi cười sảng khoái.
The sitcom's he sitcom's he sitcom's yuk moments are what make it so popular.
Những phút yuk trong bộ phim hài tình huống làm cho nó trở nên phổ biến.
Yuk (Verb)
Để cười sảng khoái.
To laugh exuberantly.
During the comedy show, the audience yukked at every joke.
Trong chương trình hài kịch, khán giả ồ lên với mọi trò đùa.
The friends yukked together while watching a funny movie.
Những người bạn cùng nhau cười ồ lên khi xem một bộ phim hài hước.
At the party, everyone started to yuk at the hilarious stories.
Tại bữa tiệc, mọi người bắt đầu ồ lên trước những câu chuyện vui nhộn.
Từ "yuk" là một từ cảm thán trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự ghê tởm hoặc châm biếm đối với một cái gì đó. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng nói, "yuk" thường được phát âm nhanh và ngắn gọn, tạo cảm giác không hài lòng. Tuy nhiên, việc sử dụng "yuk" chủ yếu diễn ra trong văn nói và không phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "yuk" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, được coi là một từ lóng dùng để diễn tả sự chán ghét hoặc khinh bỉ. Mặc dù không có gốc Latinh rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến tiếng Pháp cổ "yuck", một từ biểu thị sự phản đối hoặc không thích. Sự phát triển của từ này phản ánh thái độ tiêu cực trong giao tiếp hiện đại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để thể hiện cảm xúc.
Từ "yuk" là một từ lóng thường được sử dụng để biểu hiện sự châm biếm hoặc ghê tởm đối với một sự vật hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh của IELTS, từ này không xuất hiện trong các thành phần như Đọc, Viết, Nghe hay Nói với tần suất đáng kể, vì ngôn ngữ trong kỳ thi này yêu cầu tính trang trọng và chính xác. Trong các tình huống thông thường, "yuk" thường được nghe trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên mạng xã hội, thể hiện phản ứng tiêu cực hoặc sự không thích.