Bản dịch của từ Yukon trong tiếng Việt

Yukon

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yukon (Noun)

jˈukɑn
jˈukɑn
01

Một con sông ở tây bắc canada và alaska, chảy về phía tây tới biển bering dài khoảng 1.980 dặm (3.190 km).

A river in nw canada and alaska flowing w to the bering sea about 1980 miles 3190 km long.

Ví dụ

The Yukon River is vital for local communities in Alaska.

Sông Yukon rất quan trọng đối với các cộng đồng địa phương ở Alaska.

Many people do not know the Yukon River's length is 1980 miles.

Nhiều người không biết chiều dài của sông Yukon là 1980 dặm.

Is the Yukon River the longest river in Canada?

Sông Yukon có phải là sông dài nhất ở Canada không?

Yukon (Adjective)

ˈju.kən
ˈju.kən
01

Thuộc hoặc liên quan đến khu vực này hoặc cư dân của nó.

Of or relating to this region or to its inhabitants.

Ví dụ

Yukon residents celebrate their culture with annual festivals and events.

Cư dân Yukon kỷ niệm văn hóa của họ với các lễ hội hàng năm.

Many Yukon traditions are not widely known outside the region.

Nhiều truyền thống Yukon không được biết đến rộng rãi bên ngoài khu vực.

Are Yukon communities embracing modern technology in their daily lives?

Các cộng đồng Yukon có đang chấp nhận công nghệ hiện đại trong cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yukon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yukon

Không có idiom phù hợp