Bản dịch của từ Yum trong tiếng Việt

Yum

Interjection Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yum (Interjection)

01

Thể hiện sự thích thú với hương vị của thức ăn.

Indicating delight at the flavor of food.

Ví dụ

Yum! This pizza from Tony's is really delicious and fresh.

Ngon quá! Pizza này từ Tony's thật sự rất ngon và tươi.

This dish does not taste yum at all; it's too salty.

Món ăn này không ngon chút nào; nó quá mặn.

Is that chocolate cake from Sarah's bakery really yum?

Bánh socola từ tiệm bánh của Sarah có thật sự ngon không?

Yum (Adjective)

01

(thân mật) ngon.

Informal delicious.

Ví dụ

The pizza at Joe's party was really yum and everyone loved it.

Pizza ở bữa tiệc của Joe thật ngon và mọi người đều thích.

The cake from Sarah's bakery isn't yum; it's too dry and bland.

Bánh từ tiệm bánh của Sarah không ngon; nó quá khô và nhạt.

Is the food at the new café yum enough for a second visit?

Đồ ăn ở quán cà phê mới có đủ ngon để quay lại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yum

Không có idiom phù hợp