Bản dịch của từ Yuri trong tiếng Việt
Yuri
Noun [U/C]
Yuri (Noun)
jˈuɹɪ
jˈʊɹi
Ví dụ
She enjoys reading yuri manga in her free time.
Cô ấy thích đọc truyện tranh yuri vào thời gian rảnh rỗi của mình.
The yuri fan club organized a movie night for its members.
Câu lạc bộ fan yuri tổ chức buổi xem phim cho các thành viên của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yuri
Không có idiom phù hợp