Bản dịch của từ Yuri trong tiếng Việt

Yuri

Noun [U/C]

Yuri (Noun)

jˈuɹɪ
jˈʊɹi
01

(từ lóng) tác phẩm tường thuật hoặc hình ảnh kể về mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục giữa hai hoặc nhiều phụ nữ.

(slang) a narrative or visual work featuring a romance or sexual relationship between two or more women.

Ví dụ

She enjoys reading yuri manga in her free time.

Cô ấy thích đọc truyện tranh yuri vào thời gian rảnh rỗi của mình.

The yuri fan club organized a movie night for its members.

Câu lạc bộ fan yuri tổ chức buổi xem phim cho các thành viên của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yuri

Không có idiom phù hợp