Bản dịch của từ Yuri trong tiếng Việt
Yuri

Yuri (Noun)
She enjoys reading yuri manga in her free time.
Cô ấy thích đọc truyện tranh yuri vào thời gian rảnh rỗi của mình.
The yuri fan club organized a movie night for its members.
Câu lạc bộ fan yuri tổ chức buổi xem phim cho các thành viên của mình.
The new bookstore has a section dedicated to yuri novels.
Cửa hàng sách mới có một khu vực dành riêng cho tiểu thuyết yuri.
Yuri là một thuật ngữ trong văn hóa Nhật Bản, chỉ những tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc phim ảnh có yếu tố tình cảm đồng tính nữ. Từ này xuất phát từ tiếng Nhật, nơi "yuri" có nghĩa là hoa huệ, đồng thời biểu thị sự kết nối giữa tình yêu và tính dục giữa các nhân vật nữ. Ở phương Tây, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tác phẩm tương tự, nhưng không phải lúc nào cũng gắn liền với bối cảnh văn hóa Nhật Bản.
Từ "yuri" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "yuri" (百合) có nghĩa là "hoa ly". Thời gian đầu, từ này được sử dụng để mô tả thể loại manga và anime khai thác mối quan hệ đồng giới giữa nữ giới. Trong những năm gần đây, "yuri" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa đại chúng và phương tiện truyền thông, thể hiện tình yêu và sự lãng mạn giữa phụ nữ. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại cho thấy sự phát triển của mối quan hệ đồng tính nữ trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "yuri" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là trong manga và anime, để chỉ thể loại có tình yêu đồng giới giữa nữ giới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu được sử dụng trong bài viết về văn hóa hoặc giải trí. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới tính và quyền LGBTQ+. Sự phổ biến của nó trong các diễn đàn trực tuyến và cộng đồng người hâm mộ cho thấy "yuri" có thể là một từ ngữ quen thuộc trong những ngữ cảnh này.