Bản dịch của từ Z trong tiếng Việt
Z
Z (Noun)
Zara is a popular clothing brand worldwide.
Zara là một thương hiệu thời trang phổ biến trên toàn thế giới.
I have a friend whose name starts with Z.
Tôi có một người bạn tên bắt đầu bằng chữ Z.
The word 'zoo' begins with the letter Z.
Từ 'sở thú' bắt đầu bằng chữ cái Z.
Họ từ
Chữ "z" là chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Latinh, mang âm thanh /z/ trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm thường là /ziː/, trong khi đó, tiếng Anh Anh phát âm là /zɛd/. Sự khác biệt này phản ánh những cách phát âm đa dạng trong ngôn ngữ, nhưng hai phiên bản đều sử dụng "z" trong các từ chung, như "zebra" hoặc "zero". "Z" cũng được dùng trong toán học để biểu thị tập hợp số nguyên.
Từ "z" không tồn tại như một từ độc lập trong tiếng Anh, mà thường xuất hiện như một chữ cái trong bảng chữ cái Latinh, có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "Zeta". Chữ cái này được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ký tự của các ngôn ngữ biểu đạt. Trong các ngữ cảnh toán học và khoa học, "z" thường được dùng để biểu thị các biến số, mang lại tính chất trừu tượng và đa dạng cho việc diễn đạt.
Từ "z" không phải là một từ vựng thông dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp. Trong tiếng Anh, "z" thường được coi là chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh vần, khoa học hoặc kỹ thuật, như trong phép đo (độ dài, diện tích, khối lượng). Tuy nhiên, nó không mang ý nghĩa độc lập và không có giá trị ngữ nghĩa trong giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp