Bản dịch của từ Z trong tiếng Việt

Z

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Z(Noun)

zˈɛt
ˈzi
01

Được dùng để biểu thị trục thứ ba trong hệ tọa độ Đề Cartesian ba chiều.

Used to represent the third axis in a threedimensional Cartesian coordinate system

Ví dụ
02

Chữ cái thứ 26 và cuối cùng trong bảng chữ cái tiếng Anh.

The 26th and last letter of the English alphabet

Ví dụ

Họ từ