Bản dịch của từ Zack trong tiếng Việt
Zack

Zack (Noun)
Zack received a six-month sentence for theft in Australia.
Zack nhận án tù 6 tháng vì ăn cắp ở Úc.
Zack didn't serve a six-year prison sentence in Australia.
Zack không chịu án tù 6 năm ở Úc.
Did Zack get a six-month sentence for his crime in Australia?
Zack có nhận án tù 6 tháng vì tội phạm ở Úc không?
Zack received a six-month prison sentence for theft.
Zack nhận án tù sáu tháng vì trộm cắp.
No one wants to serve a six-year prison sentence like Zack.
Không ai muốn chịu án tù sáu năm như Zack.
Zack found an Australian rare five cents coin on the street.
Zack tìm thấy một đồng năm xu Úc hiếm trên đường.
I have never seen Zack with an Australian rare five cents.
Tôi chưa bao giờ thấy Zack có một đồng năm xu Úc hiếm.
Did Zack show you the Australian rare five cents he found?
Zack có cho bạn xem đồng năm xu Úc hiếm mà anh ấy tìm thấy không?
Zack collects rare Australian five-cent coins for his hobby.
Zack sưu tập đồng năm xúc Úc hiếm để thú vui của anh ấy.
She doesn't have any Zack in her collection of coins.
Cô ấy không có bất kỳ Zack nào trong bộ sưu tập đồng của mình.
Zack collected rare Australia Sixpence coins for his collection.
Zack thu thập các đồng xu Australia Sixpence hiếm cho bộ sưu tập của mình.
I couldn't find any Australia Sixpence coins in Zack's collection.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ đồng xu Australia Sixpence nào trong bộ sưu tập của Zack.
Did Zack show you his Australia Sixpence coins from his collection?
Zack đã cho bạn xem các đồng xu Australia Sixpence từ bộ sưu tập của anh ấy chưa?
Zack collects rare Australia Sixpence coins for his hobby.
Zack thu thập đồng xu Australia Sixpence hiếm để thú vui của mình.
I don't have any Australia Sixpence like Zack.
Tôi không có bất kỳ đồng xu Australia Sixpence nào giống như Zack.
Từ "zack" thường không được coi là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó có thể được hiểu là một tên riêng hoặc là từ ngữ lóng trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "zack" đôi khi được sử dụng như một cách diễn đạt để chỉ tiền, có thể bắt nguồn từ từ "buck", biểu thị cho Đô la Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, không có sử dụng phổ biến tương tự, và "zack" chủ yếu chỉ tồn tại như tên riêng.
Từ "zack" không có nguồn gốc từ tiếng Latin, mà chủ yếu được coi là một từ lóng trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để chỉ việc thanh toán hoặc nhận được tiền. Xuất phát từ gốc từ lóng "to whack" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là đánh hoặc làm nghiêng, từ "zack" được xác định như một từ tượng trưng cho hoạt động giao dịch tiền tệ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi của ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "zack" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một từ riêng, thường không mang tính học thuật và không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thân mật, có thể là tên riêng hoặc biệt danh. Do đó, "zack" không phù hợp với văn phong chính thống trong học thuật và không có tần suất cao trong các văn bản chuẩn mực.