Bản dịch của từ Zambia trong tiếng Việt

Zambia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zambia (Noun)

zˈæmbiə
zˈæmbiə
01

Một quốc gia ở miền nam châu phi.

A country in southern africa.

Ví dụ

Zambia is known for its rich culture and diverse wildlife.

Zambia nổi tiếng với văn hóa phong phú và đa dạng động vật hoang dã.

Many tourists visit Zambia to explore its stunning national parks.

Nhiều du khách đến Zambia để khám phá các công viên quốc gia tuyệt đẹp của nó.

The people of Zambia are known for their warm hospitality.

Người dân Zambia nổi tiếng với sự hiếu khách ấm áp của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zambia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zambia

Không có idiom phù hợp