Bản dịch của từ Zayin trong tiếng Việt

Zayin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zayin (Noun)

zˈɑjɪn
zˈɑjɪn
01

Chữ cái thứ bảy của bảng chữ cái tiếng do thái.

The seventh letter of the hebrew alphabet.

Ví dụ

Zayin is the seventh letter in Hebrew, following Vav and preceding Chet.

Zayin là chữ cái thứ bảy trong tiếng Hebrew, sau Vav và trước Chet.

Many people do not know that Zayin represents the number seven in Hebrew.

Nhiều người không biết rằng Zayin đại diện cho số bảy trong tiếng Hebrew.

Is Zayin important for understanding Hebrew letters in social contexts?

Zayin có quan trọng để hiểu các chữ cái tiếng Hebrew trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zayin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zayin

Không có idiom phù hợp