Bản dịch của từ Ze trong tiếng Việt

Ze

Noun [U/C] Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ze (Noun)

zˈi
zˈi
01

Cách viết không chuẩn của từ (thường biểu thị giọng nước ngoài, thường là tiếng pháp hoặc tiếng đức).

Nonstandard spelling of the usually signifying a foreign accent often french or german.

Ví dụ

She laughed at his ze pronunciation during the social event.

Cô ấy cười vào cách phát âm ze của anh ấy trong sự kiện xã hội.

The comedian's ze accent added humor to the social gathering.

Phong cách phát âm ze của diễn viên hài đã thêm hài hước vào buổi tụ tập xã hội.

The ze intonation of the guest amused everyone at the social party.

Sự ngữ điệu ze của khách mời đã làm mọi người vui vẻ tại bữa tiệc xã hội.

Ze (Pronoun)

zˈi
zˈi
01

(hiếm, không chuẩn) một đại từ chủ ngữ số ít ngôi thứ ba trung tính về giới tính, tương đương với số ít they, và phối hợp với các đại từ phân biệt giới tính he và she.

Rare nonstandard a genderneutral thirdperson singular subject pronoun equivalent to singular they and coordinate with gendered pronouns he and she.

Ví dụ

Ze is a pronoun used by some individuals to express gender neutrality.

Ze là một đại từ được một số cá nhân sử dụng để thể hiện tính giới tính trung tính.

Some people prefer ze as their pronoun to avoid gender assumptions.

Một số người thích sử dụng ze làm đại từ của họ để tránh giả định về giới tính.

Ze is gaining recognition as a valid pronoun choice in society.

Ze đang được công nhận là một lựa chọn đại từ hợp lệ trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ze

Không có idiom phù hợp