Bản dịch của từ Ze trong tiếng Việt
Ze

Ze (Noun)
Cách viết không chuẩn của từ (thường biểu thị giọng nước ngoài, thường là tiếng pháp hoặc tiếng đức).
Nonstandard spelling of the usually signifying a foreign accent often french or german.
She laughed at his ze pronunciation during the social event.
Cô ấy cười vào cách phát âm ze của anh ấy trong sự kiện xã hội.
The comedian's ze accent added humor to the social gathering.
Phong cách phát âm ze của diễn viên hài đã thêm hài hước vào buổi tụ tập xã hội.
The ze intonation of the guest amused everyone at the social party.
Sự ngữ điệu ze của khách mời đã làm mọi người vui vẻ tại bữa tiệc xã hội.
Ze (Pronoun)
(hiếm, không chuẩn) một đại từ chủ ngữ số ít ngôi thứ ba trung tính về giới tính, tương đương với số ít they, và phối hợp với các đại từ phân biệt giới tính he và she.
Rare nonstandard a genderneutral thirdperson singular subject pronoun equivalent to singular they and coordinate with gendered pronouns he and she.
Ze is a pronoun used by some individuals to express gender neutrality.
Ze là một đại từ được một số cá nhân sử dụng để thể hiện tính giới tính trung tính.
Some people prefer ze as their pronoun to avoid gender assumptions.
Một số người thích sử dụng ze làm đại từ của họ để tránh giả định về giới tính.
Ze is gaining recognition as a valid pronoun choice in society.
Ze đang được công nhận là một lựa chọn đại từ hợp lệ trong xã hội.
Từ "ze" là một đại từ nhân xưng không xác định, được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ, đặc biệt là trong các phong trào nhằm nâng cao tính bao hàm giới tính. "Ze" thường được dùng để thay thế cho các đại từ truyền thống như "he" hoặc "she", nhằm thể hiện những người không đồng nhất với giới tính nhị phân. Tuy nhiên, "ze" chưa được công nhận rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, chủ yếu xuất hiện trong các cộng đồng LGBTQ+ và trong văn bản thúc đẩy sự bao dung.
Từ "ze" xuất phát từ tiếng Latin "zephyrus", có nghĩa là "gió xuân". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ những cơn gió nhẹ, dễ chịu từ phía tây, biểu thị cho sự khởi đầu của mùa mới và sự sống tươi đẹp. Ý nghĩa này đã được chuyển giao vào ngữ cảnh hiện đại, nơi "ze" thường biểu thị cho sự tươi mới, thoải mái hoặc điều gì đó tích cực trong giao tiếp và văn hóa đại chúng.
Từ "ze" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phi chính thức hoặc văn hóa đương đại, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trên mạng xã hội. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể không xuất hiện trong các thành phần nghe, nói, đọc, hoặc viết, do tính chất không trang trọng và hạn chế trong ngữ nghĩa. "Ze" thường được sử dụng như một đại từ thay thế giới tính trong các cuộc thảo luận về giới tính và bao gồm, nhấn mạnh tính tương đối của bản sắc giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp