Bản dịch của từ Zealotry trong tiếng Việt
Zealotry

Zealotry (Noun)
Theo đuổi cuồng tín và không khoan nhượng các lý tưởng tôn giáo, chính trị hoặc các lý tưởng khác; chủ nghĩa cuồng tín.
Fanatical and uncompromising pursuit of religious political or other ideals fanaticism.
The zealotry of some activists can lead to social division and conflict.
Sự cuồng tín của một số nhà hoạt động có thể dẫn đến chia rẽ xã hội.
Many believe that zealotry harms the social fabric of our communities.
Nhiều người tin rằng sự cuồng tín làm hại cấu trúc xã hội của cộng đồng.
Does zealotry always result in negative social outcomes for society?
Liệu sự cuồng tín có luôn dẫn đến kết quả xã hội tiêu cực không?
Họ từ
Từ "zealotry" chỉ sự nhiệt thành cực đoan hoặc sự cuồng tín trong việc theo đuổi một lý tưởng, thường là tôn giáo hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "zealotry" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cân nhắc và thái độ thiên lệch, dẫn đến hành động cực đoan hoặc phát hiện mâu thuẫn. Từ này thuộc ngữ cảnh học thuật, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền và tự do tư tưởng.
Từ "zealotry" xuất phát từ tiếng Latinh "zelotes", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zēlōtēs", nghĩa là "người ghen tị", "người nhiệt thành". Trong bối cảnh tôn giáo và chính trị, "zealotry" được sử dụng để chỉ sự nhiệt huyết cực đoan và những hành động quyết liệt nhằm bảo vệ hoặc truyền bá một đức tin hay lý tưởng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ này nằm ở khía cạnh thái quá của sự nhiệt thành, thường dẫn đến những hành động cực đoan và phi lý.
Từ "zealotry" thể hiện sự nhiệt huyết quá mức đối với một niềm tin, thường với nghĩa tiêu cực. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không thường xuyên xuất hiện do tính chất chuyên môn và khái niệm phức tạp của nó. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, chính trị hoặc triết học, "zealotry" thường được sử dụng để chỉ sự cực đoan và cứng nhắc trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp