Bản dịch của từ Zealots trong tiếng Việt
Zealots

Zealots (Noun)
The zealots fought fiercely against Roman control in Judea during 70 AD.
Những người cực đoan đã chiến đấu quyết liệt chống lại sự kiểm soát của La Mã ở Judea vào năm 70 sau Công Nguyên.
Many zealots did not accept Roman laws and authority at all.
Nhiều người cực đoan hoàn toàn không chấp nhận luật pháp và quyền lực của La Mã.
Did the zealots believe they could defeat the Romans in Judea?
Liệu những người cực đoan có tin rằng họ có thể đánh bại người La Mã ở Judea không?
Một người cuồng tín và không khoan nhượng trong việc theo đuổi lý tưởng tôn giáo, chính trị hoặc các lý tưởng khác.
A person who is fanatical and uncompromising in pursuit of their religious political or other ideals.
Zealots often disrupt peaceful protests for their extreme beliefs.
Những người cuồng tín thường gây rối các cuộc biểu tình hòa bình vì niềm tin cực đoan.
Not all activists are zealots; many seek peaceful solutions instead.
Không phải tất cả nhà hoạt động đều là người cuồng tín; nhiều người tìm giải pháp hòa bình.
Are zealots hindering social progress in our communities today?
Liệu những người cuồng tín có cản trở sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Dạng danh từ của Zealots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zealot | Zealots |
Họ từ
Từ "zealots" chỉ những cá nhân có lòng nhiệt thành mãnh liệt trong việc theo đuổi một lý tưởng hoặc niềm tin nào đó, thường với thái độ cực đoan và không khoan nhượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn cảnh lịch sử, "Zealots" chỉ đến một nhóm người Do Thái kháng chiến chống lại sự cai trị của La Mã vào thế kỷ thứ nhất. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, nơi người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp