Bản dịch của từ Zeitgeist trong tiếng Việt
Zeitgeist

Zeitgeist (Noun)
The zeitgeist of the 1960s was characterized by countercultural movements.
Tinh thần của thập niên 1960 được đặc trưng bởi các phong trào đối lập.
Not everyone agrees with the current zeitgeist regarding social media influence.
Không phải ai cũng đồng ý với tinh thần hiện tại về ảnh hưởng của truyền thông xã hội.
Is the zeitgeist of today more focused on technology or sustainability?
Liệu tinh thần hiện nay có tập trung nhiều hơn vào công nghệ hay bền vững không?
"Zeitgeist" là một thuật ngữ tiếng Đức có nghĩa là "tinh thần của thời đại", thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc, tư tưởng và xu hướng văn hóa phổ biến trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng người nói tiếng Anh có thể sử dụng nó để diễn đạt các khái niệm về văn hóa hoặc xã hội trong các bối cảnh lịch sử khác nhau. Việc sử dụng "zeitgeist" trong các cuộc thảo luận văn hóa và triết học chỉ ra tính chất biến đổi của tư duy con người theo thời gian.
Từ "zeitgeist" xuất phát từ tiếng Đức, với "Zeit" có nghĩa là "thời gian" và "Geist" có nghĩa là "tinh thần" hoặc "linh hồn". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 18 để chỉ những ý tưởng, phong trào văn hóa và tinh thần đặc trưng cho một thời kỳ nhất định. Ngày nay, "zeitgeist" thường chỉ sự tâm trạng hoặc diễn biến xã hội của một thời kỳ cụ thể, phản ánh những giá trị và niềm tin đang chi phối xã hội vào thời điểm đó.
Từ "zeitgeist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh các bài luận và thảo luận văn hóa. Trong IELTS Writing và Speaking, nó thường được dùng để mô tả tinh thần của một thời kỳ nhất định, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, lịch sử hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật và văn hóa, liên quan đến các xu hướng và quan điểm tạo hình trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp