Bản dịch của từ Zero-level channel trong tiếng Việt

Zero-level channel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zero-level channel (Noun)

zˈɪɹoʊvlˌɛl tʃˈænəl
zˈɪɹoʊvlˌɛl tʃˈænəl
01

Một kênh hoạt động ở mức cơ bản hoặc ban đầu mà không có các tính năng hoặc phức tạp nâng cao.

A channel that operates at a basic or initial level without advanced features or complexities.

Ví dụ

The zero-level channel helps new users understand basic social media functions.

Kênh cấp độ không giúp người dùng mới hiểu các chức năng mạng xã hội cơ bản.

Many people do not prefer zero-level channels for serious social discussions.

Nhiều người không thích kênh cấp độ không cho các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.

Is the zero-level channel effective for promoting community events?

Kênh cấp độ không có hiệu quả trong việc quảng bá sự kiện cộng đồng không?

02

Trong các hệ thống truyền thông, một kênh cấp zero có thể đề cập đến hình thức truyền dữ liệu đơn giản nhất.

In communication systems, a zero-level channel may refer to the simplest form of data transmission.

Ví dụ

Social media is a zero-level channel for sharing news quickly.

Mạng xã hội là một kênh cấp độ không để chia sẻ tin tức nhanh chóng.

A zero-level channel does not allow complex interactions among users.

Một kênh cấp độ không không cho phép các tương tác phức tạp giữa người dùng.

Is a zero-level channel effective for social engagement during events?

Kênh cấp độ không có hiệu quả trong việc gắn kết xã hội trong các sự kiện không?

03

Một kênh được sử dụng để truyền tín hiệu cơ bản, thường trong ngữ cảnh của phương tiện âm thanh hoặc hình ảnh.

A channel used for basic signal transmission, often in the context of audio or visual media.

Ví dụ

The zero-level channel transmits basic audio signals in community events.

Kênh mức không truyền tín hiệu âm thanh cơ bản trong các sự kiện cộng đồng.

Zero-level channels do not provide high-quality video for social media.

Kênh mức không không cung cấp video chất lượng cao cho mạng xã hội.

Does the zero-level channel affect sound quality in public speeches?

Kênh mức không có ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh trong các bài phát biểu công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zero-level channel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zero-level channel

Không có idiom phù hợp