Bản dịch của từ Zero-level channel trong tiếng Việt

Zero-level channel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zero-level channel (Noun)

zˈɪɹoʊvlˌɛl tʃˈænəl
zˈɪɹoʊvlˌɛl tʃˈænəl
01

Một kênh hoạt động ở mức cơ bản hoặc ban đầu mà không có các tính năng hoặc phức tạp nâng cao.

A channel that operates at a basic or initial level without advanced features or complexities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong các hệ thống truyền thông, một kênh cấp zero có thể đề cập đến hình thức truyền dữ liệu đơn giản nhất.

In communication systems, a zero-level channel may refer to the simplest form of data transmission.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kênh được sử dụng để truyền tín hiệu cơ bản, thường trong ngữ cảnh của phương tiện âm thanh hoặc hình ảnh.

A channel used for basic signal transmission, often in the context of audio or visual media.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zero-level channel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zero-level channel

Không có idiom phù hợp