Bản dịch của từ Zhou trong tiếng Việt
Zhou
Noun [U/C]
Zhou (Noun)
zˈu
zˈu
Ví dụ
In China, Zhou is a popular breakfast dish made from rice.
Ở Trung Quốc, Zhou là một món ăn sáng phổ biến được làm từ gạo.
During festivals, people in China often eat Zhou with various toppings.
Trong những dịp lễ, người dân Trung Quốc thường ăn Zhou với nhiều loại topping khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zhou
Không có idiom phù hợp