Bản dịch của từ Zhou trong tiếng Việt

Zhou

Noun [U/C]

Zhou (Noun)

zˈu
zˈu
01

(ngữ cảnh tiếng trung) từ đồng nghĩa của cháo: cháo đặc.

(chinese contexts) synonym of congee: a thick rice porridge.

Ví dụ

In China, Zhou is a popular breakfast dish made from rice.

Ở Trung Quốc, Zhou là một món ăn sáng phổ biến được làm từ gạo.

During festivals, people in China often eat Zhou with various toppings.

Trong những dịp lễ, người dân Trung Quốc thường ăn Zhou với nhiều loại topping khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zhou

Không có idiom phù hợp