Bản dịch của từ Zing trong tiếng Việt
Zing

Zing (Noun)
Năng lượng, sự nhiệt tình hoặc sự sống động.
Energy enthusiasm or liveliness.
She exuded zing in her presentation, captivating the audience.
Cô ấy tỏa sức sống trong bài thuyết trình, thu hút khán giả.
Lack of zing in his speech made it dull and uninteresting.
Thiếu sức sống trong bài phát biểu của anh ấy làm cho nó nhạt nhẽo và không hấp dẫn.
Does adding humor to a presentation help to inject more zing?
Việc thêm hài hước vào một bài thuyết trình có giúp tăng thêm sức sống không?
She exudes zing in her IELTS speaking practice.
Cô ấy tỏa sức sống trong việc luyện nói IELTS của mình.
Lack of zing can make your writing seem dull and uninteresting.
Thiếu sự hăng hái có thể làm cho bài viết của bạn trở nên nhàm chán và không hấp dẫn.
Dạng danh từ của Zing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zing | Zings |
Zing (Verb)
The news of the new policy zing through social media platforms.
Tin tức về chính sách mới lan tỏa qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Misinformation should not zing around before verifying its accuracy.
Thông tin sai lệch không nên lan truyền trước khi xác minh độ chính xác của nó.
Does the rumor zing faster on Facebook or Twitter?
Tin đồn có lan truyền nhanh hơn trên Facebook hay Twitter không?
The excited children zing around the playground after school.
Những đứa trẻ hào hứng zing xung quanh sân chơi sau giờ học.
The quiet library is a place where noise doesn't zing.
Thư viện yên tĩnh là nơi không có tiếng ồn zing.
She always zings her opponents with clever arguments.
Cô ấy luôn tấn công mạnh mẽ đối thủ bằng những lý lẽ thông minh.
He never zings anyone, preferring to avoid conflicts in discussions.
Anh ấy không bao giờ chỉ trích ai, thích tránh xa xung đột trong cuộc thảo luận.
Does she plan to zing the speaker during the debate tomorrow?
Cô ấy có dự định sẽ tấn công mạnh mẽ người phát biểu trong cuộc tranh luận ngày mai không?
She zings her opponent with witty remarks during the debate.
Cô ấy tấn công đối thủ bằng những lời châm biếm hóm hỉnh trong cuộc tranh luận.
He never zings others in his IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ chỉ trích người khác trong luyện nói IELTS của mình.
Dạng động từ của Zing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zing |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zinged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zinged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zinging |
Họ từ
Từ "zing" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự hào hứng, năng lượng tích cực, hoặc một khoảnh khắc bất ngờ thú vị. Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc văn hóa đại chúng, "zing" có thể chỉ một cảm giác vui vẻ, tươi mới. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ về cách phát âm và ngữ điệu khi được người bản ngữ sử dụng.
Từ "zing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được liên kết với âm thanh "zing" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "kêu vang" hoặc "tạo âm thanh". Ban đầu, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của một vật thể chuyển động nhanh hoặc tỏa sáng. Theo thời gian, "zing" đã được mở rộng để diễn tả sự tươi vui, năng động hoặc một điều gì đó thú vị, nổi bật trong các ngữ cảnh đời sống và văn hóa hiện đại.
Từ "zing" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất không chính thức và đặc thù văn hóa của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "zing" thường đề cập đến sự hưng phấn, niềm vui hoặc cảm giác tích cực, thường được sử dụng trong âm nhạc, giải trí, hoặc văn hóa đại chúng. Từ này có thể được nghe thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, nhất là khi thảo luận về cảm xúc hoặc thưởng thức nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp