Bản dịch của từ Zing trong tiếng Việt

Zing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zing (Noun)

zɪŋ
zˈɪŋ
01

Năng lượng, sự nhiệt tình hoặc sự sống động.

Energy enthusiasm or liveliness.

Ví dụ

She exuded zing in her presentation, captivating the audience.

Cô ấy tỏa sức sống trong bài thuyết trình, thu hút khán giả.

Lack of zing in his speech made it dull and uninteresting.

Thiếu sức sống trong bài phát biểu của anh ấy làm cho nó nhạt nhẽo và không hấp dẫn.

Does adding humor to a presentation help to inject more zing?

Việc thêm hài hước vào một bài thuyết trình có giúp tăng thêm sức sống không?

She exudes zing in her IELTS speaking practice.

Cô ấy tỏa sức sống trong việc luyện nói IELTS của mình.

Lack of zing can make your writing seem dull and uninteresting.

Thiếu sự hăng hái có thể làm cho bài viết của bạn trở nên nhàm chán và không hấp dẫn.

Dạng danh từ của Zing (Noun)

SingularPlural

Zing

Zings

Zing (Verb)

01

Di chuyển nhanh, tạo ra tiếng chuông hoặc tiếng rên rỉ the thé.

Move rapidly making a highpitched ringing or whining noise.

Ví dụ

The news of the new policy zing through social media platforms.

Tin tức về chính sách mới lan tỏa qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Misinformation should not zing around before verifying its accuracy.

Thông tin sai lệch không nên lan truyền trước khi xác minh độ chính xác của nó.

Does the rumor zing faster on Facebook or Twitter?

Tin đồn có lan truyền nhanh hơn trên Facebook hay Twitter không?

The excited children zing around the playground after school.

Những đứa trẻ hào hứng zing xung quanh sân chơi sau giờ học.

The quiet library is a place where noise doesn't zing.

Thư viện yên tĩnh là nơi không có tiếng ồn zing.

02

Tấn công hoặc chỉ trích gay gắt.

Attack or criticize sharply.

Ví dụ

She always zings her opponents with clever arguments.

Cô ấy luôn tấn công mạnh mẽ đối thủ bằng những lý lẽ thông minh.

He never zings anyone, preferring to avoid conflicts in discussions.

Anh ấy không bao giờ chỉ trích ai, thích tránh xa xung đột trong cuộc thảo luận.

Does she plan to zing the speaker during the debate tomorrow?

Cô ấy có dự định sẽ tấn công mạnh mẽ người phát biểu trong cuộc tranh luận ngày mai không?

She zings her opponent with witty remarks during the debate.

Cô ấy tấn công đối thủ bằng những lời châm biếm hóm hỉnh trong cuộc tranh luận.

He never zings others in his IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ chỉ trích người khác trong luyện nói IELTS của mình.

Dạng động từ của Zing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Zing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Zinged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Zinged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Zings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Zinging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zing

Không có idiom phù hợp