Bản dịch của từ Zino trong tiếng Việt

Zino

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zino (Noun)

01

Một hạt hạ nguyên tử giả định là bản sao siêu đối xứng của boson z, có spin bằng ½ thay vì 1.

A hypothetical subatomic particle which is the supersymmetric counterpart of the z boson having a spin of ½ instead of 1.

Ví dụ

Zino is a theoretical particle with a spin of 1/2.

Zino là một hạt lý thuyết có spin 1/2.

There is no experimental evidence yet for the existence of zinos.

Chưa có bằng chứng thực nghiệm cho sự tồn tại của zinos.

Are zinos discussed in the context of particle physics in IELTS?

Có thảo luận về zinos trong ngữ cảnh vật lý hạt trong IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zino cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zino

Không có idiom phù hợp