Bản dịch của từ Zino trong tiếng Việt
Zino
Zino (Noun)
Một hạt hạ nguyên tử giả định là bản sao siêu đối xứng của boson z, có spin bằng ½ thay vì 1.
A hypothetical subatomic particle which is the supersymmetric counterpart of the z boson having a spin of ½ instead of 1.
Zino is a theoretical particle with a spin of 1/2.
Zino là một hạt lý thuyết có spin 1/2.
There is no experimental evidence yet for the existence of zinos.
Chưa có bằng chứng thực nghiệm cho sự tồn tại của zinos.
Are zinos discussed in the context of particle physics in IELTS?
Có thảo luận về zinos trong ngữ cảnh vật lý hạt trong IELTS không?
Từ "zino" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không có nghĩa rõ ràng trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, một số nguồn có thể mô tả "zino" như một cách viết ngắn gọn cho "zinc oxide" (oxit kẽm), một hợp chất phổ biến trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "zino" có thể được hiểu là một từ lóng hoặc biệt ngữ trong các ngành cụ thể, nhưng chưa được công nhận rộng rãi trong văn bản chính thức. Cần có thêm nghiên cứu để xác định nghĩa chính thức và ứng dụng của từ này trong tiếng Anh.
Từ "zino" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zinco", chỉ một loại kim loại có tên ngoài là kẽm. Kẽm được biết đến với tính chất chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của "zino" đã mở rộng để liên quan đến sự bền bỉ và khả năng chống lại tác động tiêu cực, phản ánh vai trò quan trọng của kim loại này trong kỹ thuật và xây dựng. Ngôn ngữ hiện đại tiếp tục duy trì mối liên hệ giữa từ gốc và ứng dụng thực tiễn.
Từ "zino" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, và việc sử dụng nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất hiếm. Trong các ngữ cảnh khác, "zino" thường liên quan đến các thuật ngữ kỹ thuật hoặc sản phẩm cụ thể trong lĩnh vực hóa học hoặc công nghệ. Tuy nhiên, do sự hạn chế trong việc khai thác, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.