Bản dịch của từ Zionist trong tiếng Việt

Zionist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zionist (Noun)

01

Một người tin tưởng và ủng hộ hệ thống chính trị của chủ nghĩa phục quốc do thái, đó là niềm tin rằng israel nên tồn tại như một quê hương của người do thái.

A person who believes in and supports the political system of zionism which is the belief that israel should exist as a homeland for jewish people.

Ví dụ

The journalist interviewed a prominent Zionist leader in the community.

Nhà báo đã phỏng vấn một nhà lãnh đạo đạo chính nổi tiếng trong cộng đồng.

Some people criticize Zionists for their strong support of Israel's policies.

Một số người phê phán những người ủng hộ chính sách mạnh mẽ của Israel.

Are there any famous Zionist organizations that you know of?

Có tổ chức Zionist nổi tiếng nào mà bạn biết không?

Zionist (Adjective)

01

Liên quan đến hệ thống chính trị của chủ nghĩa phục quốc do thái hoặc israel là quê hương của người do thái.

Relating to the political system of zionism or to israel as a homeland for jewish people.

Ví dụ

Many zionist organizations support the establishment of Israel as a Jewish state.

Nhiều tổ chức zionist ủng hộ việc thành lập Israel là một quốc gia Do Thái.

Some people have negative views on zionist movements in the region.

Một số người có quan điểm tiêu cực về các phong trào zionist trong khu vực.

Do you think the zionist ideology has influenced modern Israeli policies?

Bạn có nghĩ rằng tư tưởng zionist đã ảnh hưởng đến chính sách hiện đại của Israel không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zionist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zionist

Không có idiom phù hợp