Bản dịch của từ Zionist trong tiếng Việt
Zionist
Zionist (Noun)
Một người tin tưởng và ủng hộ hệ thống chính trị của chủ nghĩa phục quốc do thái, đó là niềm tin rằng israel nên tồn tại như một quê hương của người do thái.
A person who believes in and supports the political system of zionism which is the belief that israel should exist as a homeland for jewish people.
The journalist interviewed a prominent Zionist leader in the community.
Nhà báo đã phỏng vấn một nhà lãnh đạo đạo chính nổi tiếng trong cộng đồng.
Some people criticize Zionists for their strong support of Israel's policies.
Một số người phê phán những người ủng hộ chính sách mạnh mẽ của Israel.
Are there any famous Zionist organizations that you know of?
Có tổ chức Zionist nổi tiếng nào mà bạn biết không?
Zionist (Adjective)
Many zionist organizations support the establishment of Israel as a Jewish state.
Nhiều tổ chức zionist ủng hộ việc thành lập Israel là một quốc gia Do Thái.
Some people have negative views on zionist movements in the region.
Một số người có quan điểm tiêu cực về các phong trào zionist trong khu vực.
Do you think the zionist ideology has influenced modern Israeli policies?
Bạn có nghĩ rằng tư tưởng zionist đã ảnh hưởng đến chính sách hiện đại của Israel không?
Từ "zionist" (tiếng Việt: "Người theo chủ nghĩa Zion") chỉ những cá nhân hoặc nhóm người ủng hộ phong trào Zionism – chủ nghĩa chính trị nhằm thành lập và duy trì một nhà nước Do Thái ở vùng đất Israel. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 với tư cách là phản ứng đối với sự phân biệt chủng tộc và cuộc bức hại người Do Thái. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh chính trị và xã hội cụ thể.
Từ "zionist" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Tziyon", chỉ ngọn núi Zion, một biểu tượng của Jerusalem và quê hương của người Do Thái. Được hình thành từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh phong trào quốc gia Do Thái, thuật ngữ này phản ánh ý tưởng về việc thành lập một quốc gia Do Thái tại Palestine. Qua thời gian, "zionist" đã trở thành một thuật ngữ chỉ những người ủng hộ sự kiện này, kết nối mạnh mẽ với các vấn đề chính trị và xã hội hiện đại.
Từ "zionist" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và bài nói liên quan đến lịch sử, chính trị và chủ đề về Trung Đông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong hội thoại về các vấn đề liên quan đến Nhà nước Israel, phong trào dân tộc chủ nghĩa Do Thái, cũng như trong các cuộc thảo luận về cuộc xung đột Israel-Palestine. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội phức tạp.