Bản dịch của từ Zipper clause trong tiếng Việt

Zipper clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zipper clause (Noun)

zˈɪpɚ klˈɔz
zˈɪpɚ klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng quy định rằng tất cả các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận đều được chứa đựng đầy đủ trong tài liệu, ngăn cản việc giới thiệu các thỏa thuận hoặc hiểu biết khác.

A provision in a contract that stipulates that all terms and conditions of the agreement are fully contained within the document, preventing the introduction of other agreements or understandings.

Ví dụ

The zipper clause ensures no hidden agreements exist in the contract.

Điều khoản zipper đảm bảo không có thỏa thuận ẩn nào trong hợp đồng.

Many contracts lack a zipper clause, leading to misunderstandings.

Nhiều hợp đồng thiếu điều khoản zipper, dẫn đến hiểu lầm.

Does your contract include a zipper clause to avoid confusion?

Hợp đồng của bạn có bao gồm điều khoản zipper để tránh nhầm lẫn không?

02

Một điều khoản kích hoạt việc thương lượng hoặc thảo luận về các điều khoản hợp đồng vào những thời điểm đã được chỉ định.

A clause that triggers negotiations or discussions about contract terms at specified times.

Ví dụ

The zipper clause helped us negotiate better terms in our contract.

Điều khoản zipper đã giúp chúng tôi thương lượng các điều khoản tốt hơn trong hợp đồng.

The zipper clause did not satisfy all parties involved in the negotiations.

Điều khoản zipper không làm hài lòng tất cả các bên tham gia thương lượng.

Did the zipper clause improve the discussions during the contract negotiations?

Điều khoản zipper có cải thiện các cuộc thảo luận trong quá trình thương lượng hợp đồng không?

03

Được sử dụng trong quan hệ lao động để chỉ một điều khoản yêu cầu các bên trong thỏa thuận thảo luận về việc thay đổi các điều khoản theo các khoảng thời gian đều đặn.

Used in labor relations to refer to a clause that requires the parties to an agreement to discuss changes in terms at regular intervals.

Ví dụ

The zipper clause ensures regular discussions about wage changes in contracts.

Điều khoản zipper đảm bảo thảo luận thường xuyên về thay đổi lương trong hợp đồng.

The union did not include a zipper clause in the new agreement.

Công đoàn không bao gồm điều khoản zipper trong thỏa thuận mới.

Does the new contract have a zipper clause for salary adjustments?

Hợp đồng mới có điều khoản zipper cho điều chỉnh lương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zipper clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zipper clause

Không có idiom phù hợp