Bản dịch của từ Zit trong tiếng Việt
Zit

Zit (Noun)
She had a painful zit on her chin before the party.
Cô ấy có một cái mụn đau ở cằm trước bữa tiệc.
He does not want to go out with a zit on his face.
Anh ấy không muốn ra ngoài với một cái mụn trên mặt.
Do you think a zit affects social interactions?
Bạn có nghĩ rằng một cái mụn ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Zit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zit | Zits |
Họ từ
Từ "zit" là một thuật ngữ tiếng lóng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, dùng để chỉ mụn trứng cá, thường xuất hiện ở thanh thiếu niên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không thường được sử dụng, thay vào đó, người ta thường dùng từ "spot". Về ngữ nghĩa, "zit" mang tính chất thông tục và nhẹ nhàng hơn, thường không được coi là từ formal. Việc sử dụng từ này thông thường gắn liền với sự thoải mái trong giao tiếp không chính thức.
Từ "zit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được coi là một dạng từ lóng xuất hiện từ những năm 1980. Mặc dù không có nguồn gốc Latin xác định, "zit" thường được liên kết với từ gốc "acne", có nguồn từ tiếng Hy Lạp "akmos". Từ này mô tả sự xuất hiện của mụn nhọt, thường liên quan đến tuổi dậy thì. Ý nghĩa hiện tại của "zit" phản ánh tình trạng da phổ biến mà con người trải qua, đồng thời cũng thể hiện tính chất không chính thức trong giao tiếp.
Từ "zit" là một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả mụn trên da, đặc biệt là mụn trứng cá. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, vì nó không phù hợp với các chủ đề học thuật chính. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đời thường, môi trường dành cho thanh thiếu niên, hoặc trong các bài viết về chăm sóc da và làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp