Bản dịch của từ Zonal trong tiếng Việt
Zonal

Zonal (Adjective)
Chia thành các khu.
Divided into zones.
The city implemented a zonal system for public transportation.
Thành phố triển khai một hệ thống zonal cho giao thông công cộng.
The zonal approach helped organize community events effectively.
Phương pháp zonal giúp tổ chức sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả.
The zonal distribution of resources improved social services in the area.
Phân phối tài nguyên theo hệ thống zonal cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực.
Liên quan đến, liên kết với hoặc tương tự với các khu vực.
Related to, associated with, or similar to zones.
The zonal distribution of resources was carefully analyzed in the report.
Phân phối khu vực của tài nguyên đã được phân tích cẩn thận trong báo cáo.
The zonal regulations for building heights vary in different neighborhoods.
Các quy định khu vực về chiều cao tòa nhà khác nhau ở các khu phố khác nhau.
The zonal community center provides services to residents in its area.
Trung tâm cộng đồng khu vực cung cấp dịch vụ cho cư dân trong khu vực của mình.
The zonal winds affected the social event's schedule.
Gió zonal ảnh hưởng đến lịch trình sự kiện xã hội.
The zonal currents influenced social interactions among coastal communities.
Dòng chảy zonal ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa cộng đồng ven biển.
The zonal climate patterns played a role in social gatherings.
Mẫu hình khí hậu zonal đóng vai trò trong các buổi họp xã hội.
Dạng tính từ của Zonal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Zonal Khu vực | More zonal Nhiều khu vực hơn | Most zonal Phần lớn khu vực |
Họ từ
Từ "zonal" là một tính từ được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến khu vực hoặc vùng miền. Trong ngữ cảnh địa lý, "zonal" thường đề cập đến các đặc điểm hoặc hiện tượng xảy ra theo từng vùng cụ thể. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối tương đồng về nghĩa, nhưng trong một số lĩnh vực chuyên ngành như khí tượng học, "zonal" có thể ám chỉ sự phân bố khí hậu theo vĩ độ, cho thấy sự phân bố khác nhau giữa các khu vực.
Từ "zonal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zona", có nghĩa là "vòng" hoặc "vành đai". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để mô tả các khu vực hoặc vùng có tính chất đặc trưng riêng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "zonal" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như địa lý, khí tượng và sinh học, nhấn mạnh đến những đặc điểm cụ thể trong các vùng địa lý hoặc môi trường khác nhau.
Từ "zonal" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được biết đến trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến địa lý và quy hoạch đô thị. Từ này thường được sử dụng để mô tả phân chia không gian, chẳng hạn như "zonal regulations" trong quy hoạch đô thị hay "zonal analysis" trong nghiên cứu khí hậu. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong văn bản học thuật và kỹ thuật.