Bản dịch của từ Zonal trong tiếng Việt

Zonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zonal (Adjective)

zˈoʊnl̩
zˈoʊnl̩
01

Chia thành các khu.

Divided into zones.

Ví dụ

The city implemented a zonal system for public transportation.

Thành phố triển khai một hệ thống zonal cho giao thông công cộng.

The zonal approach helped organize community events effectively.

Phương pháp zonal giúp tổ chức sự kiện cộng đồng một cách hiệu quả.

The zonal distribution of resources improved social services in the area.

Phân phối tài nguyên theo hệ thống zonal cải thiện dịch vụ xã hội trong khu vực.

02

Liên quan đến, liên kết với hoặc tương tự với các khu vực.

Related to, associated with, or similar to zones.

Ví dụ

The zonal distribution of resources was carefully analyzed in the report.

Phân phối khu vực của tài nguyên đã được phân tích cẩn thận trong báo cáo.

The zonal regulations for building heights vary in different neighborhoods.

Các quy định khu vực về chiều cao tòa nhà khác nhau ở các khu phố khác nhau.

The zonal community center provides services to residents in its area.

Trung tâm cộng đồng khu vực cung cấp dịch vụ cho cư dân trong khu vực của mình.

03

(của các dòng không khí hoặc đại dương) gần như theo chiều dọc (đông sang tây hoặc tây sang đông)

(of air or ocean currents) roughly longitudinal (east to west, or west to east)

Ví dụ

The zonal winds affected the social event's schedule.

Gió zonal ảnh hưởng đến lịch trình sự kiện xã hội.

The zonal currents influenced social interactions among coastal communities.

Dòng chảy zonal ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa cộng đồng ven biển.

The zonal climate patterns played a role in social gatherings.

Mẫu hình khí hậu zonal đóng vai trò trong các buổi họp xã hội.

Dạng tính từ của Zonal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Zonal

Khu vực

More zonal

Nhiều khu vực hơn

Most zonal

Phần lớn khu vực

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zonal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zonal

Không có idiom phù hợp