Bản dịch của từ Zoned out trong tiếng Việt
Zoned out

Zoned out (Verb)
During the meeting, I zoned out while discussing social media strategies.
Trong cuộc họp, tôi đã lơ đãng khi thảo luận về chiến lược truyền thông xã hội.
She did not zone out during the presentation on community engagement.
Cô ấy không lơ đãng trong buổi thuyết trình về sự tham gia cộng đồng.
Did you zone out when they talked about local events?
Bạn có lơ đãng khi họ nói về các sự kiện địa phương không?
Zoned out (Adjective)
Dường như đang ở trạng thái giống như bị thôi miên hoặc đang chìm đắm trong suy nghĩ.
Appearing to be in a trancelike state or deeply engrossed in thought.
During the discussion, Maria zoned out and missed important points.
Trong cuộc thảo luận, Maria đã không chú ý và bỏ lỡ những điểm quan trọng.
John did not zone out during the meeting; he was fully engaged.
John đã không mất tập trung trong cuộc họp; anh ấy hoàn toàn tham gia.
Did you notice if Sarah zoned out while we were talking?
Bạn có nhận thấy Sarah đã không chú ý khi chúng ta đang nói không?
"Cụm từ 'zoned out' miêu tả trạng thái tâm trí khi một người trở nên mất tập trung hoặc không chú ý, thường do mệt mỏi hoặc sự nhàm chán. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn, thể hiện cú pháp tương tự trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, người Anh thường sử dụng 'tuned out' hơn. Cả hai cụm từ đều hàm ý về việc không tham gia hoặc không tiếp nhận thông tin, mặc dù 'zoned out' trực quan hơn với hình ảnh về không gian tâm lý".
Cụm từ "zoned out" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, thể hiện trạng thái mất tập trung hoặc không chú ý. Cấu trúc "zone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zona", nghĩa là "dải" hay "vùng", biểu thị không gian cụ thể. Từ "out" tạo ra cảm giác ra ngoài khỏi trạng thái bình thường. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý nơi cá nhân không còn tham gia vào môi trường xung quanh, đồng thời gắn liền với sự phân tán tư tưởng trong giao tiếp và nhận thức.
Cụm từ "zoned out" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để diễn tả trạng thái mất tập trung hoặc không chú ý. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sự chú ý, mệt mỏi, hoặc trong các tình huống căng thẳng. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các bài viết văn học hoặc mô tả tâm lý để thể hiện cảm giác tách biệt với thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp