Bản dịch của từ Zoomer trong tiếng Việt
Zoomer

Zoomer (Noun)
The zoomer joined the online conference with other retirees.
Người zoomer tham gia hội nghị trực tuyến với người nghỉ hưu khác.
The social group organized a virtual party for the zoomers.
Nhóm xã hội tổ chức một bữa tiệc ảo cho những người zoomer.
The zoomer enjoyed interacting with fellow retirees in the webinar.
Người zoomer thích tương tác với các người nghỉ hưu khác trong buổi hội thảo trực tuyến.
"Zoomer" là thuật ngữ tiếng lóng chỉ thế hệ sinh ra từ giữa những năm 1990 đến đầu 2010, thường được coi là thế hệ Z. Thuật ngữ này xuất phát từ "boomer" - ám chỉ thế hệ bùng nổ dân số sau Thế chiến II, nhưng được chuyển đổi với mục đích mô tả một thế hệ trẻ tuổi sử dụng công nghệ số thành thạo. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "zoomer" được dùng để chỉ những hành vi, tư duy và phong cách sống đặc trưng của thế hệ này, với trọng tâm là sự kết nối qua mạng xã hội và việc chấp nhận nhanh chóng các xu hướng mới.
Từ "zoomer" có nguồn gốc từ "Zoom", một ứng dụng hội nghị trực tuyến phổ biến, kết hợp với hậu tố "-er" để chỉ một thế hệ người dùng. "Zoom" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to zoom", có nghĩa là di chuyển nhanh hoặc tới gần hơn, từ tiếng lóng những năm 1990. Thuật ngữ này thường dùng để miêu tả thế hệ trẻ, những người lớn lên trong thời đại công nghệ số, thể hiện khả năng kết nối và thích ứng nhanh chóng với các phương tiện truyền thông hiện đại.
Từ "zoomer" thường được sử dụng để chỉ thế hệ Z, những người sinh từ giữa những năm 1990 đến đầu những năm 2010. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong bài nghe, nói, đọc và viết do tính chất không chính thức và mới mẻ của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "zoomer" thường được dùng để thảo luận về văn hóa, thói quen và quan điểm của thế hệ trẻ, đặc biệt là liên quan đến công nghệ và mạng xã hội.