Bản dịch của từ Zoomer trong tiếng Việt

Zoomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoomer (Noun)

zˈumɚ
zˈumɚ
01

Thế hệ baby boomer tham gia vào các cuộc họp hoặc sự kiện ảo.

A baby boomer who participates in virtual meetings or events.

Ví dụ

The zoomer joined the online conference with other retirees.

Người zoomer tham gia hội nghị trực tuyến với người nghỉ hưu khác.

The social group organized a virtual party for the zoomers.

Nhóm xã hội tổ chức một bữa tiệc ảo cho những người zoomer.

The zoomer enjoyed interacting with fellow retirees in the webinar.

Người zoomer thích tương tác với các người nghỉ hưu khác trong buổi hội thảo trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoomer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoomer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.