Bản dịch của từ Zorro trong tiếng Việt

Zorro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zorro (Noun)

zˈɔɹoʊ
zˈɔɹoʊ
01

Một con cáo giống chó được tìm thấy trong rừng và thảo nguyên ở nam mỹ.

A doglike fox found in the forests and savannah of south america.

Ví dụ

Zorros are often spotted in the forests of Argentina and Brazil.

Zorro thường được nhìn thấy trong rừng ở Argentina và Brazil.

Zorros do not live in urban areas; they prefer natural habitats.

Zorro không sống ở khu vực đô thị; chúng thích môi trường tự nhiên.

Are zorros endangered due to habitat loss in South America?

Zorro có bị đe dọa do mất môi trường sống ở Nam Mỹ không?

Zorro is a unique animal native to South America.

Zorro là một loài động vật độc đáo sinh sống ở Nam Mỹ.

There are no zorros in North America.

Không có zorros nào ở Bắc Mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zorro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zorro

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.