Bản dịch của từ Zumba trong tiếng Việt

Zumba

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zumba (Verb)

01

Nhảy theo nhạc zumba.

To dance to zumba music.

Ví dụ

I love to zumba every Saturday with my friends at the gym.

Tôi thích zumba mỗi thứ Bảy với bạn bè ở phòng tập.

She does not zumba during the weekdays due to her busy schedule.

Cô ấy không zumba vào các ngày trong tuần vì lịch trình bận rộn.

Do you want to zumba at the community center this weekend?

Bạn có muốn zumba tại trung tâm cộng đồng cuối tuần này không?

Zumba (Noun)

01

Một chương trình thể dục khiêu vũ lấy cảm hứng từ latin.

A latininspired dance fitness program.

Ví dụ

Zumba classes are popular in many social clubs across the city.

Lớp Zumba rất phổ biến ở nhiều câu lạc bộ xã hội trong thành phố.

Zumba is not just a workout; it’s a fun social activity.

Zumba không chỉ là một bài tập; nó là một hoạt động xã hội thú vị.

Is Zumba a good way to meet new friends in your community?

Zumba có phải là cách tốt để gặp gỡ bạn bè mới trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zumba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zumba

Không có idiom phù hợp