Bản dịch của từ Zzz trong tiếng Việt

Zzz

Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zzz (Interjection)

zˈʌz
zˈʌz
01

Tiếng ngáy vang lên, báo hiệu có người đang ngủ.

A snoring sound, implying that somebody is asleep.

Ví dụ

Zzz... the whole house was quiet as everyone was asleep.

Zzz... cả căn nhà yên lặng vì mọi người đều đã ngủ.

Zzz... could be heard from the bedroom, indicating deep slumber.

Zzz... có thể nghe từ phòng ngủ, chứng tỏ giấc ngủ sâu.

Zzz... filled the room, a sign of peaceful rest after work.

Zzz... tràn ngập phòng, một dấu hiệu của giấc ngủ yên bình sau giờ làm việc.

Zzz (Verb)

zˈʌz
zˈʌz
01

(từ tượng thanh) ngủ hay ngáy.

(onomatopoeia) to sleep or snore.

Ví dụ

After a long day, he zzzed on the couch.

Sau một ngày dài, anh ấy ngủ trên ghế.

The baby zzzed peacefully in the crib.

Em bé ngủ yên bình trong cũi.

The tired students zzzed during the boring lecture.

Các sinh viên mệt mỏi ngủ trong bài giảng nhạt nhẽo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zzz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zzz

Không có idiom phù hợp