Bản dịch của từ Zzz trong tiếng Việt
Zzz

Zzz (Interjection)
Zzz... the whole house was quiet as everyone was asleep.
Zzz... cả căn nhà yên lặng vì mọi người đều đã ngủ.
Zzz... could be heard from the bedroom, indicating deep slumber.
Zzz... có thể nghe từ phòng ngủ, chứng tỏ giấc ngủ sâu.
Zzz... filled the room, a sign of peaceful rest after work.
Zzz... tràn ngập phòng, một dấu hiệu của giấc ngủ yên bình sau giờ làm việc.
Zzz (Verb)
(từ tượng thanh) ngủ hay ngáy.
(onomatopoeia) to sleep or snore.
After a long day, he zzzed on the couch.
Sau một ngày dài, anh ấy ngủ trên ghế.
The baby zzzed peacefully in the crib.
Em bé ngủ yên bình trong cũi.
The tired students zzzed during the boring lecture.
Các sinh viên mệt mỏi ngủ trong bài giảng nhạt nhẽo.
Từ "zzz" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để biểu thị sự ngủ gật hoặc buồn chán. Hình ảnh âm thanh của chữ "z" được coi là âm thanh khi một người đang ngủ, nên nó được sử dụng chủ yếu trong hội thoại trực tuyến, tin nhắn hoặc mạng xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường mang ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "zzz" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh hay nguồn gốc lịch sử cụ thể được ghi nhận. Thay vào đó, "zzz" là một biểu tượng âm thanh được sử dụng trong văn hóa hiện đại để miêu tả hoặc gợi ý về giấc ngủ, sự buồn chán hoặc sự mất tập trung. Hình thức này thường được sử dụng trong văn bản điện tử và phương tiện truyền thông xã hội để thể hiện cảm giác mệt mỏi hoặc tẻ nhạt, phản ánh sự thay đổi trong cách giao tiếp hiện đại.
Xin lỗi, nhưng tôi không thể giúp bạn với yêu cầu này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp