Bản dịch của từ 22nd trong tiếng Việt
22nd

22nd (Adjective)
Đến sau ngày 21.
Coming after twentyfirst.
The 22nd of December is my birthday.
Ngày hai mươi hai tháng mười hai là sinh nhật của tôi.
She missed the 22nd episode of her favorite TV show.
Cô ấy đã bỏ lỡ tập hai mươi hai của chương trình truyền hình yêu thích của mình.
Did you know that they will hold the 22nd annual conference?
Bạn có biết rằng họ sẽ tổ chức hội nghị hàng năm thứ hai mươi hai không?
"22nd" là hình thức số thứ tự của số 22, được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai mươi hai trong một dãy. Trong tiếng Anh, "22nd" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Trong văn viết, "22nd" thường xuất hiện trong các bối cảnh như danh sách, ngày tháng, và sắp xếp vị trí. Phát âm của chữ "22nd" có thể khác nhau một chút giữa các vùng, nhưng về cơ bản, nó được phát âm theo cách tương tự trong cả hai loại tiếng Anh.
Từ "22nd" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "two" (hai) được diễn đạt là "duo" và hậu tố chỉ thứ tự "-nd" tương ứng với "nonus" (chín) trong cách biểu thị thứ tự. Trong tiếng Anh hiện đại, "22nd" được dùng để chỉ vị trí thứ hai mươi hai trong một chuỗi các đối tượng. Sự kết hợp giữa con số và hậu tố này phản ánh một cách phân loại hệ thống và thứ tự, là điều cần thiết trong các lĩnh vực như toán học và khoa học.
Từ "22nd" thường được sử dụng với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến thông tin về thời gian, ngày tháng. Trong bối cảnh phổ biến, "22nd" thường được dùng để chỉ ngày 22 trong một tháng cụ thể, như trong các sự kiện lịch sử, ngày sinh nhật, hay thời hạn của các bài luận. Việc nhận diện và sử dụng chính xác "22nd" có thể góp phần nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa, lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
