Bản dịch của từ A few times trong tiếng Việt

A few times

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A few times (Phrase)

ə fjˈu tˈaɪmz
ə fjˈu tˈaɪmz
01

Vài lần.

Several times.

Ví dụ

She has practiced IELTS speaking a few times this week.

Cô ấy đã luyện nói IELTS một vài lần tuần này.

He rarely writes IELTS essays a few times before the test.

Anh ấy hiếm khi viết bài luận IELTS một vài lần trước kỳ thi.

Have you revised your IELTS writing a few times today?

Hôm nay bạn đã ôn tập viết IELTS một vài lần chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a few times/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ