Bản dịch của từ A few times trong tiếng Việt
A few times

A few times (Phrase)
Vài lần.
Several times.
She has practiced IELTS speaking a few times this week.
Cô ấy đã luyện nói IELTS một vài lần tuần này.
He rarely writes IELTS essays a few times before the test.
Anh ấy hiếm khi viết bài luận IELTS một vài lần trước kỳ thi.
Have you revised your IELTS writing a few times today?
Hôm nay bạn đã ôn tập viết IELTS một vài lần chưa?
"Cụm từ 'a few times' biểu thị số lần xảy ra của một sự kiện, thường có nghĩa là từ hai đến năm lần, nhưng không cụ thể hóa một con số chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, 'a few times' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'several times' khi nói đến tần suất".
Cụm từ "a few times" xuất phát từ tiếng Anh với phần "few" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fēa", mang nghĩa là "ít" hoặc "một số". Từ "times" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "tima", chỉ khoảng thời gian. Cụm từ này chỉ số lần xảy ra của một sự kiện nào đó và phản ánh ý nghĩa về sự không thường xuyên, thể hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Sự kết hợp giữa hai phần từ này đã sản sinh ra một diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ "a few times" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường mô tả tần suất hành động hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh tự nhiên, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ số lần thực hiện một hoạt động nào đó, như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn bản mô tả kinh nghiệm cá nhân. Tình huống thường gặp bao gồm việc nói về các sự kiện đã trải qua, hoặc mô tả thói quen và sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp