Bản dịch của từ A great deal of time trong tiếng Việt
A great deal of time

A great deal of time (Noun)
Many people spend a great deal of time on social media.
Nhiều người dành rất nhiều thời gian trên mạng xã hội.
She does not have a great deal of time for social events.
Cô ấy không có nhiều thời gian cho các sự kiện xã hội.
How much time do you spend on a great deal of socializing?
Bạn dành bao nhiêu thời gian cho việc giao lưu xã hội?
Một khoảng thời gian không xác định hoặc không cụ thể.
An indefinite or unspecified amount of time.
Many people spend a great deal of time volunteering in their communities.
Nhiều người dành rất nhiều thời gian để tình nguyện trong cộng đồng.
She does not waste a great deal of time on social media.
Cô ấy không lãng phí nhiều thời gian trên mạng xã hội.
How much time do you spend on a great deal of social activities?
Bạn dành bao nhiêu thời gian cho nhiều hoạt động xã hội?
Cụm từ "a great deal of time" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian lớn hoặc kéo dài, mang ý nghĩa nhấn mạnh sự quan trọng hoặc độ dài của thời gian mà một hoạt động hoặc sự kiện nào đó diễn ra. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "a lot of time" cũng là một lựa chọn phổ biến hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

