Bản dịch của từ Abaci trong tiếng Việt
Abaci

Abaci (Noun)
Số nhiều của bàn tính.
Plural of abacus.
Children in the ancient village learned math using abaci.
Trẻ em ở làng cổ học toán bằng abaci.
Abaci were commonly used in trading markets for calculations.
Abaci thường được sử dụng tại các chợ trao đổi để tính toán.
The museum displayed a collection of historical abaci.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập abaci lịch sử.
Dạng danh từ của Abaci (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abacus | Abacuses |
Họ từ
Từ "abaci" là số nhiều của "abacus", một thiết bị tính toán cổ đại sử dụng các hạt hoặc các vật thể khác để thực hiện các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Thiết bị này thường được làm từ gỗ và có một khung chứa các dây với các hạt di động. Trong cả Anh và Mỹ, "abacus" được phát âm tương tự nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến toán học hoặc lịch sử giáo dục.
Từ "abaci" xuất phát từ tiếng Latin "abacus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "abax", có nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "bảng tính". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời cổ đại để chỉ các dụng cụ tính toán như bảng và khối hình, thường liên quan đến việc sử dụng các hạt để thực hiện phép tính. Ngày nay, "abaci" thường đề cập đến những thiết bị tính toán cơ học, phản ánh sự phát triển của phương pháp tính toán từ thời kỳ cổ xưa đến hiện đại.
Từ "abaci" (số nhiều của "abacus") không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đây không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục và lịch sử, "abaci" được dùng để chỉ các dụng cụ tính toán cổ xưa, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử toán học. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu liên quan đến phương pháp giáo dục truyền thống.