Bản dịch của từ Abacterial trong tiếng Việt

Abacterial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abacterial (Adjective)

ˌæbkˈætɹiəl
ˌæbkˈætɹiəl
01

Không phải do vi khuẩn gây ra; đặc trưng bởi sự thiếu vi khuẩn.

Not caused by bacteria; characterized by a lack of bacteria.

Ví dụ

The abacterial environment was ideal for the experiment.

Môi trường không có vi khuẩn rất lý tưởng cho thí nghiệm.

The abacterial condition of the patient puzzled the doctors.

Tình trạng không có vi khuẩn của bệnh nhân làm bác sĩ bối rối.

The abacterial nature of the outbreak surprised the health officials.

Tính chất không có vi khuẩn của đợt bùng phát làm bất ngờ các quan chức y tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abacterial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abacterial

Không có idiom phù hợp