Bản dịch của từ Abacterial trong tiếng Việt
Abacterial

Abacterial (Adjective)
Không phải do vi khuẩn gây ra; đặc trưng bởi sự thiếu vi khuẩn.
Not caused by bacteria; characterized by a lack of bacteria.
The abacterial environment was ideal for the experiment.
Môi trường không có vi khuẩn rất lý tưởng cho thí nghiệm.
The abacterial condition of the patient puzzled the doctors.
Tình trạng không có vi khuẩn của bệnh nhân làm bác sĩ bối rối.
The abacterial nature of the outbreak surprised the health officials.
Tính chất không có vi khuẩn của đợt bùng phát làm bất ngờ các quan chức y tế.
Từ "abacterial" được định nghĩa là không chứa vi khuẩn hoặc không liên quan đến vi khuẩn. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng hoặc bệnh lý không do sự hiện diện của vi khuẩn gây ra. Không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh, phát âm "abacterial" có thể khác nhau một chút do đặc điểm giọng nói vùng miền. Tóm lại, "abacterial" nhấn mạnh sự vắng mặt của vi khuẩn trong một số tình huống nhất định.
Từ "abacterial" có gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "bacterial" xuất phát từ "bacterium", từ tiếng Hy Lạp "bakterion", có nghĩa là "gậy nhỏ". Từ này chỉ đến tình trạng không có vi khuẩn, thường dùng trong các lĩnh vực y học và sinh học để mô tả các môi trường hoặc chứng bệnh không liên quan đến sự hiện diện của vi khuẩn. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh sự loại trừ vi khuẩn trong các khái niệm hiện tại.
Từ "abacterial" thuộc lĩnh vực y học và sinh học, giải thích hiện tượng không có sự hiện diện của vi khuẩn. Tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận chuyên sâu về bệnh tật hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và tài liệu y tế, biểu thị tình trạng nhiễm trùng không do vi khuẩn.