Bản dịch của từ Abates trong tiếng Việt
Abates

Abates (Noun)
Số nhiều của abate.
Plural of abate.
The noise abates when the community gathers for the event.
Tiếng ồn giảm bớt khi cộng đồng tụ họp cho sự kiện.
The tensions in the neighborhood do not abate easily.
Căng thẳng trong khu phố không dễ giảm bớt.
How often do the conflicts abate in your community?
Xung đột giảm bớt trong cộng đồng của bạn thường xuyên không?
Họ từ
Từ "abates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa làm giảm bớt hoặc giảm thiểu một tình trạng nào đó, thường liên quan đến cảm xúc, tiếng ồn hoặc mức độ nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và nói. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong ngữ pháp và cấu trúc câu.
Từ "abates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "abattuere", được cấu thành từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "xuống" và "attuere" có nghĩa là "đánh". Lịch sử của từ này phản ánh sự giảm sút hoặc hạ thấp một điều gì đó, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là làm giảm bớt, làm yếu đi. Trong bối cảnh pháp lý và văn học, "abates" thể hiện sự giảm nhẹ hoặc chấm dứt, báo hiệu sự chuyển biến trong trạng thái hoặc tình huống ban đầu.
Từ "abates" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến kỹ năng viết và nghiên cứu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để miêu tả việc giảm thiểu cường độ, mức độ hoặc cảm giác của hiện tượng nào đó, chẳng hạn như khi thảo luận về thiên tai, pháp lý hoặc trong các tình huống y tế khi tình trạng bệnh giảm bớt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

