Bản dịch của từ Abatises trong tiếng Việt
Abatises

Abatises (Noun)
Số nhiều của trụ trì.
Plural of abatis.
The soldiers built abatises to protect their camp during the night.
Các binh sĩ xây dựng hàng rào để bảo vệ trại vào ban đêm.
The abatises were not effective against the enemy's advanced technology.
Các hàng rào không hiệu quả trước công nghệ tiên tiến của kẻ thù.
How many abatises did the army construct for the defense?
Quân đội đã xây dựng bao nhiêu hàng rào để phòng thủ?
Họ từ
Từ "abatises" là danh từ số nhiều, chỉ một loại vật cản được tạo ra bằng cách chặt cây và sắp xếp chúng theo hình thức làm chướng ngại vật trong quân sự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh để mô tả các biện pháp phòng thủ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng ngữ điệu phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ hiện đại đã giảm đi do sự phát triển của các công nghệ quân sự mới.
Từ "abatises" xuất phát từ tiếng Pháp "abatis", có nguồn gốc từ từ Latinh "adbatere", nghĩa là "đánh" hoặc "đè". Trong lịch sử quân sự, abatis được sử dụng để chỉ hệ thống chướng ngại vật làm từ cây cối bị chặt đổ, nhằm ngăn chặn hoặc làm khó khăn cho quân địch khi tiến công. Hiện nay, từ này chỉ những rào cản được thiết lập trong các tình huống phòng thủ, thể hiện các chiến lược bảo vệ trong tác chiến.
Từ "abatises" là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến thuật, tuy nhiên, tần suất rất thấp. Trong phần Viết và Nói, từ này thỉnh thoảng được đề cập trong các tình huống nói về chiến lược hoặc công sự, nhưng cũng không thường xuyên. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc quân sự, nhấn mạnh đến các hình thức phòng vệ cổ điển.