Bản dịch của từ Abdicable trong tiếng Việt
Abdicable

Abdicable (Adjective)
Có khả năng thoái vị.
Capable of being abdicated.
The president's power is abdicable under certain social circumstances.
Quyền lực của tổng thống có thể bị từ bỏ trong một số tình huống xã hội.
The abdicable rights of citizens should be protected by law.
Các quyền có thể bị từ bỏ của công dân cần được bảo vệ bởi pháp luật.
Are the benefits of this program abdicable by the government?
Liệu các lợi ích của chương trình này có thể bị từ bỏ bởi chính phủ không?
Dạng tính từ của Abdicable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abdicable Có thể chuyển nhượng | More abdicable Dễ chuyển nhượng hơn | Most abdicable Có thể chuyển nhượng nhiều nhất |
Họ từ
Từ "abdicable" có nghĩa là có thể từ bỏ hoặc trao quyền, thường liên quan đến quyền lực hoặc trách nhiệm. Thuật ngữ này được sử dụng ít phổ biến trong ngữ cảnh chính trị hoặc lãnh đạo, ám chỉ khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc từ chối quyền lực của mình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, nó chủ yếu xuất hiện trong văn bản hàn lâm và chính trị hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "abdicable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "abdicabilis", được hình thành từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "khỏi" và "dicare" có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "công nhận". Nghĩa của từ này ám chỉ khả năng từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm. Lịch sử từ này phản ánh rõ nét trong bối cảnh chính trị và pháp lý, nơi việc từ bỏ quyền lợi hay chức vụ đã trở thành một chủ đề quan trọng, hiện nay vẫn được áp dụng trong các tình huống chính trị và pháp lý cụ thể.
Từ "abdicable" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị hoặc luật pháp, từ này có thể được sử dụng để chỉ quyền lực hoặc trách nhiệm có thể bị từ bỏ. Trong các tình huống thảo luận về quyền lực, vai trò lãnh đạo hay di sản, "abdicable" thường được nhắc đến khi nói về khả năng từ chối quyền lợi hoặc nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp