Bản dịch của từ Abductores trong tiếng Việt
Abductores

Abductores (Noun)
Số nhiều của kẻ bắt cóc.
Plural of abductor.
The abductores in the study were mostly from urban backgrounds.
Các abductores trong nghiên cứu chủ yếu đến từ các khu vực đô thị.
Many abductores do not have a clear motive for their actions.
Nhiều abductores không có động cơ rõ ràng cho hành động của họ.
Are the abductores in this case linked to a larger network?
Các abductores trong trường hợp này có liên quan đến một mạng lưới lớn hơn không?
Từ "abductores" trong tiếng Tây Ban Nha thường được dịch là "abductor" trong tiếng Anh, chỉ những cơ bắp hoặc cơ quan có chức năng đưa một phần cơ thể ra xa so với tâm của cơ thể. Trong y học, thuật ngữ này còn chỉ hành động bắt cóc, trong đó "abduct" được sử dụng để mô tả hành động dẫn dắt một cá nhân ra khỏi môi trường an toàn. Ngữ nghĩa có thể khác nhau trong các ngữ cảnh, nhưng nhìn chung vẫn mang tính chất liên quan đến sự di chuyển ra xa hoặc hành vi cưỡng chế.
Từ "abductores" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "abducere", có nghĩa là "dẫn đi, kéo đi". Từ "ab-" mang nghĩa "ra xa" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Trong bối cảnh y học, "abductores" chỉ các cơ có chức năng kéo một bộ phận cơ thể ra khỏi trục chính. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chính xác bản chất chức năng của các cơ này trong việc điều khiển và vận động.
Từ "abductores" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học và giải phẫu, đặc biệt là khi mô tả các nhóm cơ chịu trách nhiệm cho việc đưa một bộ phận của cơ thể ra xa khỏi đường giữa của cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong bài kiểm tra, chủ yếu được sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc chuyên ngành. Từ này cũng có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu y học hoặc thể dục thể thao.