Bản dịch của từ Abettance trong tiếng Việt
Abettance

Abettance (Noun)
Sự tha thứ.
The abettance of cyberbullying is a serious issue in schools today.
Sự tiếp tay cho bắt nạt mạng là một vấn đề nghiêm trọng ở trường hôm nay.
The community does not tolerate abettance of discrimination against any group.
Cộng đồng không chấp nhận sự tiếp tay cho phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm nào.
Is abettance in cases of harassment being addressed by local authorities?
Sự tiếp tay trong các vụ quấy rối có được giải quyết bởi chính quyền địa phương không?
Thuật ngữ "abettance" có nghĩa là hành động hoặc sự việc khuyến khích ai đó thực hiện một hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp. Mặc dù từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý để chỉ sự hỗ trợ hoặc thúc đẩy hành động phạm tội. Trong tiếng Anh, "abettance" không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể được thay thế bằng từ "abetment". Sử dụng từ này không phổ biến ở hiện tại và thường gắn liền với diễn ngôn chính thức.
Từ "abettance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "abettare", có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "giúp đỡ". Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này chỉ hành động khuyến khích hoặc hỗ trợ một hành động trái phép hoặc sai trái. Sự phát triển của "abettance" trong tiếng Anh đã phản ánh sự nhấn mạnh vào vai trò của sự khuyến khích trong việc thực hiện hành động phi pháp, tạo nên mối liên hệ giữa nguồn gốc và định nghĩa hiện tại.
Từ "abettance" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết đều có tần suất thấp đối với từ này. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động hỗ trợ hoặc khuyến khích một hành vi phạm tội. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, trách nhiệm và vai trò của cá nhân trong các hành vi khác nhau trong xã hội.