Bản dịch của từ Abetment trong tiếng Việt

Abetment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abetment (Noun)

ˈeɪbəmtˌɛnt
ˈeɪbəmtˌɛnt
01

Khuyến khích hoặc hỗ trợ.

Encouragement or assistance.

Ví dụ

His abetment of the charity helped raise over $10,000 last year.

Sự trợ giúp của anh ấy cho tổ chức từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la năm ngoái.

The community's abetment of local artists is not very strong currently.

Sự hỗ trợ của cộng đồng đối với các nghệ sĩ địa phương hiện tại không mạnh mẽ.

Is her abetment of the youth programs effective in our town?

Sự hỗ trợ của cô ấy cho các chương trình thanh niên có hiệu quả ở thị trấn chúng ta không?

02

(luật chính) hành vi tiếp tay hoặc hỗ trợ phạm tội, làm sai trái, v.v.

Chiefly law the act of abetting or assisting in a crime wrongdoing etc.

Ví dụ

His abetment of the crime shocked the entire community in Chicago.

Hành vi tiếp tay cho tội phạm của anh ấy đã gây sốc cho toàn cộng đồng ở Chicago.

There was no abetment in her actions during the protest last week.

Không có hành vi tiếp tay nào trong hành động của cô ấy trong cuộc biểu tình tuần trước.

Is abetment a serious issue in today's society, especially among youth?

Liệu hành vi tiếp tay có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội ngày nay, đặc biệt là trong giới trẻ không?

Dạng danh từ của Abetment (Noun)

SingularPlural

Abetment

Abetments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abetment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abetment

Không có idiom phù hợp