Bản dịch của từ Abetment trong tiếng Việt
Abetment

Abetment(Noun)
Khuyến khích hoặc hỗ trợ.
Dạng danh từ của Abetment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Abetment | Abetments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "abetment" chỉ hành động khuyến khích, hỗ trợ hoặc giúp đỡ một cá nhân khác trong việc thực hiện một hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để mô tả vai trò của người đồng phạm. Nói chung, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính thức và các tài liệu pháp lý.
Từ "abetment" có nguồn gốc từ động từ Latinh "abettare", có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa khuyến khích hoặc hỗ trợ một hành động nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý. Sự phát triển nghĩa của "abetment" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về trách nhiệm cho hành vi phạm tội, nhấn mạnh vai trò của việc khuyến khích trong việc hình thành hành vi sai trái.
Từ "abetment" thường gặp trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp, tội phạm hoặc đạo đức. Trong phần viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận các chủ đề về trách nhiệm và tương tác trong hành vi phạm tội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý và nghiên cứu xã hội, nơi yêu cầu phân tích các hành vi hỗ trợ hoặc khuyến khích hành vi phạm tội.
Họ từ
Từ "abetment" chỉ hành động khuyến khích, hỗ trợ hoặc giúp đỡ một cá nhân khác trong việc thực hiện một hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để mô tả vai trò của người đồng phạm. Nói chung, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính thức và các tài liệu pháp lý.
Từ "abetment" có nguồn gốc từ động từ Latinh "abettare", có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa khuyến khích hoặc hỗ trợ một hành động nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý. Sự phát triển nghĩa của "abetment" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về trách nhiệm cho hành vi phạm tội, nhấn mạnh vai trò của việc khuyến khích trong việc hình thành hành vi sai trái.
Từ "abetment" thường gặp trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp, tội phạm hoặc đạo đức. Trong phần viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận các chủ đề về trách nhiệm và tương tác trong hành vi phạm tội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý và nghiên cứu xã hội, nơi yêu cầu phân tích các hành vi hỗ trợ hoặc khuyến khích hành vi phạm tội.
