Bản dịch của từ Abetment trong tiếng Việt
Abetment

Abetment (Noun)
Khuyến khích hoặc hỗ trợ.
His abetment of the charity helped raise over $10,000 last year.
Sự trợ giúp của anh ấy cho tổ chức từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la năm ngoái.
The community's abetment of local artists is not very strong currently.
Sự hỗ trợ của cộng đồng đối với các nghệ sĩ địa phương hiện tại không mạnh mẽ.
Is her abetment of the youth programs effective in our town?
Sự hỗ trợ của cô ấy cho các chương trình thanh niên có hiệu quả ở thị trấn chúng ta không?
His abetment of the crime shocked the entire community in Chicago.
Hành vi tiếp tay cho tội phạm của anh ấy đã gây sốc cho toàn cộng đồng ở Chicago.
There was no abetment in her actions during the protest last week.
Không có hành vi tiếp tay nào trong hành động của cô ấy trong cuộc biểu tình tuần trước.
Is abetment a serious issue in today's society, especially among youth?
Liệu hành vi tiếp tay có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội ngày nay, đặc biệt là trong giới trẻ không?
Dạng danh từ của Abetment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abetment | Abetments |
Họ từ
Từ "abetment" chỉ hành động khuyến khích, hỗ trợ hoặc giúp đỡ một cá nhân khác trong việc thực hiện một hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để mô tả vai trò của người đồng phạm. Nói chung, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính thức và các tài liệu pháp lý.
Từ "abetment" có nguồn gốc từ động từ Latinh "abettare", có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa khuyến khích hoặc hỗ trợ một hành động nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý. Sự phát triển nghĩa của "abetment" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về trách nhiệm cho hành vi phạm tội, nhấn mạnh vai trò của việc khuyến khích trong việc hình thành hành vi sai trái.
Từ "abetment" thường gặp trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết. Trong phần đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp, tội phạm hoặc đạo đức. Trong phần viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận các chủ đề về trách nhiệm và tương tác trong hành vi phạm tội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý và nghiên cứu xã hội, nơi yêu cầu phân tích các hành vi hỗ trợ hoặc khuyến khích hành vi phạm tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp