Bản dịch của từ Abetting trong tiếng Việt
Abetting

Abetting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của abet.
Present participle and gerund of abet.
She was caught abetting in the cheating scandal.
Cô ấy đã bị bắt vì việc tăng cường trong vụ bê bối gian lận.
He denied abetting his friend in the plagiarism incident.
Anh ấy phủ nhận việc tăng cường cho bạn bè trong vụ vi phạm bản quyền.
Are you aware of anyone abetting in the exam misconduct?
Bạn có nhận thức về ai đó tăng cường trong việc vi phạm trong kỳ thi không?
Dạng động từ của Abetting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abetted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abetted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abetting |
Họ từ
Từ "abetting" có nguồn gốc từ động từ "abet", mang nghĩa hỗ trợ hoặc khuyến khích hành động, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý, nhằm tham gia vào hoặc giúp đỡ việc thực hiện một hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, "abet" thường được phát âm mạnh hơn, trong khi ở Anh, ngữ điệu có thể nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa và cách sử dụng.
Từ "abetting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "abeter", mang nghĩa khuyến khích hoặc hỗ trợ. Nó được hình thành từ tiền tố "a-" (biểu thị hành động) và động từ "bet" (một phần của gốc từ có nghĩa là làm cho). Trong hệ thống pháp luật, "abetting" ám chỉ hành động khuyến khích hoặc hỗ trợ cho một hành vi phạm tội. Sự liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện việc xem xét trách nhiệm của những người đồng phạm trong việc thực hiện hành vi phạm pháp.
Từ "abetting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường chỉ được ghi nhận trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tội phạm, từ này liên quan đến việc hỗ trợ hoặc khuyến khích hành vi phạm tội. Trong văn bản học thuật, "abetting" có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về luật hình sự, đạo đức xã hội hay trong các cuộc thảo luận về hành vi sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp