Bản dịch của từ Abhor trong tiếng Việt
Abhor

Abhor (Verb)
She abhors discrimination in society.
Cô ấy ghê tởm sự phân biệt đối xã hội.
People abhor violence and strive for peace.
Mọi người ghê tởm bạo lực và cố gắng vì hòa bình.
The community abhors any form of injustice.
Cộng đồng ghê tởm mọi hình thức bất công.
Dạng động từ của Abhor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abhor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abhorred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abhorred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abhors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abhorring |
Họ từ
"Abhor" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy ghê tởm hoặc cực kỳ ghét bỏ điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với hành vi hoặc ý tưởng mà người nói coi là xấu hoặc không chấp nhận được. "Abhor" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Hình thức viết và phát âm của từ không có sự khác biệt đáng kể trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "abhor" có nguồn gốc từ động từ Latin "abhorrescere", kết hợp từ "ab-" nghĩa là "xa" và "horrescere" nghĩa là "run rẩy" hoặc "sợ hãi". Ban đầu, nó mô tả trạng thái cảm xúc xa lánh và ghê tởm. Trong tiếng Anh, "abhor" được sử dụng để diễn tả sự phát ra cảm giác ghê tởm mạnh mẽ đối với một điều gì đó, thể hiện sự phản cảm sâu sắc đối với các hành vi hoặc ý tưởng với tính chất tiêu cực.
Từ "abhor" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, thể hiện sự không thích hoặc ghét bỏ mạnh mẽ điều gì đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt thái độ tiêu cực đối với các vấn đề xã hội hoặc đạo đức, như bạo lực, phân biệt chủng tộc. Ngoài ra, "abhor" cũng có thể được gặp trong các văn bản chính luận hoặc phê bình văn học, nơi tác giả thể hiện quan điểm mạnh mẽ về một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp