Bản dịch của từ Abhor trong tiếng Việt

Abhor

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abhor (Verb)

æbhˈɔɹ
æbhˈɑɹ
01

Xem xét với sự ghê tởm và hận thù.

Regard with disgust and hatred.

Ví dụ

She abhors discrimination in society.

Cô ấy ghê tởm sự phân biệt đối xã hội.

People abhor violence and strive for peace.

Mọi người ghê tởm bạo lực và cố gắng vì hòa bình.

The community abhors any form of injustice.

Cộng đồng ghê tởm mọi hình thức bất công.

Dạng động từ của Abhor (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abhor

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abhorred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abhorred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abhors

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abhorring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abhor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abhor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.