Bản dịch của từ Abluted trong tiếng Việt

Abluted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abluted (Adjective)

əblˈutəd
əblˈutəd
01

Cái đó đã được rửa sạch rồi.

That has been washed clean.

Ví dụ

The abluted dishes were stacked neatly on the kitchen counter.

Những cái đĩa đã được rửa sạch được xếp gọn gàng trên bàn bếp.

The children were not abluted before the family dinner.

Những đứa trẻ đã không được rửa sạch trước bữa tối gia đình.

Are the abluted clothes ready for the charity event tomorrow?

Những bộ quần áo đã được giặt sạch đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abluted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abluted

Không có idiom phù hợp