Bản dịch của từ Abluted trong tiếng Việt
Abluted

Abluted (Adjective)
Cái đó đã được rửa sạch rồi.
That has been washed clean.
The abluted dishes were stacked neatly on the kitchen counter.
Những cái đĩa đã được rửa sạch được xếp gọn gàng trên bàn bếp.
The children were not abluted before the family dinner.
Những đứa trẻ đã không được rửa sạch trước bữa tối gia đình.
Are the abluted clothes ready for the charity event tomorrow?
Những bộ quần áo đã được giặt sạch đã sẵn sàng cho sự kiện từ thiện ngày mai chưa?
"Abluted" là một hình thức quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "ablute", có nghĩa là tẩy rửa hoặc làm sạch thân thể, đặc biệt là bằng nước, trong một ngữ cảnh tôn giáo hoặc để thực hiện nghi thức. Từ này thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, và có thể gặp trong văn cảnh uy tín hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều đồng nghĩa về nghĩa, nhưng sự khác biệt có thể thấy ở mức độ thường gặp trong văn viết và nói.
Từ "abluted" có nguồn gốc từ động từ Latin "ablutere", trong đó "a-" có nghĩa là "ra khỏi" và "luere" có nghĩa là "rửa sạch". Từ "ablutere" ban đầu chỉ hành động rửa sạch một phần cơ thể, tạo thành ý nghĩa hiện tại của từ "abluted" là được rửa sạch hoặc đã được tẩy uế. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chú trọng của con người đối với sự sạch sẽ và tinh khiết trong cả văn hóa và thánh thiện.
Từ "abluted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc miêu tả quá trình vệ sinh. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng trong văn viết hoặc tiếng Anh học thuật để chỉ việc tắm rửa, làm sạch, nhưng rất hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tóm lại, "abluted" không phổ biến và có thể không quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh.