Bản dịch của từ Ablutionary trong tiếng Việt
Ablutionary
Ablutionary (Adjective)
Liên quan đến việc tẩy rửa.
Pertaining to ablution.
The ablutionary rituals at the festival were very meaningful for everyone.
Các nghi lễ rửa tay trong lễ hội rất có ý nghĩa với mọi người.
The ablutionary practices are not common in modern social gatherings.
Các thực hành rửa tay không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.
Are ablutionary customs still important in today's social events?
Các phong tục rửa tay có còn quan trọng trong các sự kiện xã hội hôm nay không?
Dạng tính từ của Ablutionary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ablutionary Người rửa tội | More ablutionary Thêm rửa tội | Most ablutionary Hầu hết các biện pháp rửa tội |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ablutionary cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Ablutionary là một tính từ có nguồn gốc từ từ “ablution,” có nghĩa là hành vi rửa sạch hoặc tắm rửa, thường với mục đích tôn giáo hoặc nghi lễ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự thanh tẩy hoặc chuẩn bị cho các hoạt động tôn thờ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, các ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng.
Từ "ablutionary" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "abluere", có nghĩa là "rửa sạch". Từ ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các hành động rửa tay hoặc tắm rửa nhằm mục đích thanh sạch và tẩy uế. Gắn liền với các nghi lễ tôn giáo và thói quen vệ sinh cá nhân, "ablutionary" hiện nay được dùng để liên kết với các hoạt động hoặc nghi thức liên quan đến việc thanh tẩy hoặc làm sạch, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự sạch sẽ trong cả văn hóa và tâm linh.
Từ "ablutionary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được thấy trong văn bản liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa, nơi diễn ra các nghi lễ tắm rửa tinh thần. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến hoạt động tẩy rửa, đặc biệt trong việc chuẩn bị cho nghi thức tôn giáo hoặc sự kiện trang nghiêm. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu văn hóa, tôn giáo hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp