Bản dịch của từ Ablutionary trong tiếng Việt

Ablutionary

Adjective

Ablutionary (Adjective)

æblˈutəwˌɛni
æblˈutəwˌɛni
01

Liên quan đến việc tẩy rửa.

Pertaining to ablution.

Ví dụ

The ablutionary rituals at the festival were very meaningful for everyone.

Các nghi lễ rửa tay trong lễ hội rất có ý nghĩa với mọi người.

The ablutionary practices are not common in modern social gatherings.

Các thực hành rửa tay không phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại.

Are ablutionary customs still important in today's social events?

Các phong tục rửa tay có còn quan trọng trong các sự kiện xã hội hôm nay không?

Dạng tính từ của Ablutionary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ablutionary

Người rửa tội

More ablutionary

Thêm rửa tội

Most ablutionary

Hầu hết các biện pháp rửa tội

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ablutionary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablutionary

Không có idiom phù hợp