Bản dịch của từ Abolishable trong tiếng Việt

Abolishable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolishable (Adjective)

01

Có khả năng bị bãi bỏ.

Capable of being abolished.

Ví dụ

Many outdated laws are abolishable in modern society.

Nhiều luật lỗi thời có thể bị bãi bỏ trong xã hội hiện đại.

Some believe that all taxes are not abolishable.

Một số người tin rằng tất cả thuế không thể bị bãi bỏ.

Are there any abolishable policies in the current education system?

Có chính sách nào có thể bị bãi bỏ trong hệ thống giáo dục hiện tại không?

Dạng tính từ của Abolishable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abolishable

Dễ hỏng

More abolishable

Dễ bị phân hủy hơn

Most abolishable

Dễ hỏng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abolishable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abolishable

Không có idiom phù hợp