Bản dịch của từ Abolishable trong tiếng Việt
Abolishable

Abolishable (Adjective)
Có khả năng bị bãi bỏ.
Capable of being abolished.
Many outdated laws are abolishable in modern society.
Nhiều luật lỗi thời có thể bị bãi bỏ trong xã hội hiện đại.
Some believe that all taxes are not abolishable.
Một số người tin rằng tất cả thuế không thể bị bãi bỏ.
Are there any abolishable policies in the current education system?
Có chính sách nào có thể bị bãi bỏ trong hệ thống giáo dục hiện tại không?
Dạng tính từ của Abolishable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abolishable Dễ hỏng | More abolishable Dễ bị phân hủy hơn | Most abolishable Dễ hỏng nhất |
Họ từ
Từ "abolishable" là một tính từ có nghĩa là có thể bị bãi bỏ hay hủy bỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Từ này được cấu tạo từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và động từ "abolish" mang nghĩa hủy bỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng nét văn hóa và ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng trong từng khu vực.
Từ "abolishable" xuất phát từ tiếng Latinh "abolere", có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "hủy bỏ". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "a-" (không) và động từ "bolere" (đặt, lập). Trong lịch sử, từ "abolere" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để ám chỉ việc bãi bỏ các quy định hoặc luật lệ. Ngày nay, "abolishable" mang nghĩa "có thể bị hủy bỏ", thể hiện sự khả thi trong việc chấm dứt hiệu lực của một quy định hay một thể chế nào đó.
Từ "abolishable" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của các chủ đề pháp lý hoặc chính trị, nơi có sự thảo luận về khả năng bãi bỏ một luật hoặc chính sách. Trong các tình huống như vậy, từ này thường được sử dụng để mô tả việc một quy định có thể bị hủy bỏ hoặc xóa bỏ trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp