Bản dịch của từ Abolitionists trong tiếng Việt
Abolitionists

Abolitionists (Noun)
Số nhiều của người theo chủ nghĩa bãi nô.
Plural of abolitionist.
Abolitionists fought hard for the end of slavery in America.
Những người bãi bỏ đã chiến đấu mạnh mẽ để chấm dứt chế độ nô lệ ở Mỹ.
Many abolitionists did not support violence during their campaigns.
Nhiều người bãi bỏ không ủng hộ bạo lực trong các chiến dịch của họ.
Did abolitionists influence the Civil War in the United States?
Liệu những người bãi bỏ có ảnh hưởng đến Nội chiến ở Hoa Kỳ không?
Dạng danh từ của Abolitionists (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abolitionist | Abolitionists |
Họ từ
Thuật ngữ "abolitionists" chỉ những người ủng hộ việc bãi bỏ chế độ nô lệ, đặc biệt là tại Hoa Kỳ trong thế kỷ 19. Những người này hoạt động tích cực để chấm dứt sự phân biệt chủng tộc và thúc đẩy quyền tự do cho những người nô lệ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về mặt phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do yếu tố văn hóa và lịch sử của từng vùng.
Từ "abolitionists" bắt nguồn từ tiếng Latin "abolitio", có nghĩa là "sự hủy bỏ". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những người tham gia phong trào bãi bỏ nô lệ vào thế kỷ 18 và 19. Các nhà hoạt động này đã đấu tranh mạnh mẽ chống lại chế độ nô lệ và các hình thức bất công xã hội khác. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn mang ý nghĩa đấu tranh cho quyền con người và sự công bằng, phản ánh di sản của phong trào bãi bỏ.
Từ "abolitionists" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ, đồng thời cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến lịch sử, chính trị và nhân quyền. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, nhưng khi liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc xã hội, nó có thể được vận dụng trong Writing và Speaking. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm vận động cho sự chấm dứt của các hình thức nô lệ và bất bình đẳng xã hội.